-
========== ********** ==========

Yokohama F Marinos11:00 10/11/2013
FT
1 - 2

Nagoya Grampus EightXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Yokohama F Marinos vs Nagoya Grampus Eight | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83'
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa Y.
và người thay thế anh là Nagai K.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Cầu thủ Sato Y.
vào sân thay cho Hyodo S..
- 79'
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 76'
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tamada K.
và người thay thế anh là Daniel
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Cầu thủ Fabio
vào sân thay cho Tomisawa S..
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Cầu thủ Fujita Y.
vào sân thay cho Ogura S..
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 53'
Vào !!! Cầu thủ Fujimoto J. đã đưa đội khách Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 51'
Vào !!! Cầu thủ Hyodo S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Yokohama F Marinos - 42'
Kennedy J. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 41'
Kurihara Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 13'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nagoya Grampus Eight - 8'
Vào !!! Kennedy J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nagoya Grampus Eight
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Yokohama F Marinos
| 5 | Dutra A. |
| 1 | Enomoto T. (G) |
| 7 | Hyodo S. |
| 13 | Kobayashi Y. |
| 4 | Kurihara Y. |
| 18 | Marquinhos |
| 8 | Nakamachi K. |
| 22 | Nakazawa Y. |
| 6 | Ogura S. |
| 11 | Saito M. |
| 27 | Tomisawa S. |
| 15 | Fabio |
| 19 | Fujita Y. |
| 17 | Hanato J. |
| 14 | Kumagai A. |
| 24 | Narawa Y. |
| 30 | Rokutan Y. |
| 20 | Sato Y. |
Nagoya Grampus Eight
| 6 | Abe S. |
| 20 | Cordoba D. |
| 8 | Fujimoto J. |
| 16 | Kennedy J. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 10 | Ogawa Y. |
| 28 | Taguchi T. |
| 11 | Tamada K. |
| 5 | Tanaka M. |
| 32 | Tanaka H. |
| 4 | Tanaka M. |
| 22 | Daniel |
| 23 | Ishibitsu Y. |
| 13 | Isomura R. |
| 18 | Nagai K. |
| 50 | Takagi Y. |
| 35 | Tanaka T. |
| 19 | Yano K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















