-
========== ********** ==========

Wigan Athletic02:05 25/10/2013
FT
1 - 1

Rubin KazanXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Europa League | Link bóng đá sopcast Wigan Athletic vs Rubin Kazan
- 90'
McClean J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
Mavinga C. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ McManaman C.
vào sân thay cho Gomez J..
- 74'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prudnikov A.
và người thay thế anh là Karadeniz G.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ McClean J.
vào sân thay cho Beausejour J..
- 67'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sharonov R.
và người thay thế anh là Navas C.
- 66'
Wakaso M. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 63'
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Fortune M.
vào sân thay cho Holt G..
- 59'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torbinskij D.
và người thay thế anh là Wakaso M.
- 54'
Torbinskij D. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Shotton R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 42'
Barnett L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 40'
Vào !!! Cầu thủ Powell N. (Watson B.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Wigan Athletic - 15'
Vào !!! Prudnikov A. (Mavinga C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Rubin Kazan
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Wigan Athletic
| 25 | Barnett L. |
| 22 | Beausejour J. |
| 17 | Boyce E. |
| 1 | Carson S. (G) |
| 3 | Crainey S. |
| 14 | Gomez J. |
| 9 | Holt G. |
| 7 | McCann C. |
| 19 | Powell N. |
| 4 | Shotton R. |
| 8 | Watson B. |
| 18 | Espinoza R. |
| 32 | Fortune M. |
| 16 | McArthur J. |
| 11 | McClean J. |
| 15 | McManaman C. |
| 13 | Nicholls L. |
| 24 | Perch J. |
Rubin Kazan
| 23 | Eremenko R. |
| 15 | Kislyak S. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 25 | Marcano I. |
| 22 | Mavinga C. |
| 90 | M'Vila Y. |
| 9 | Prudnikov A. |
| 8 | Ryazantsev A. |
| 1 | Ryzhikov S. (G) |
| 76 | Sharonov R. |
| 10 | Torbinskij D. |
| 31 | Berezin A. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 7 | Kulik V. |
| 21 | Wakaso M. |
| 81 | Mukhametshin R. |
| 66 | Natcho B. |
| 44 | Navas C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















