- 
	    		
========== ********** ==========

VPS Vaasa22:30 26/05/2014
FT
3 - 0
HonkaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast VPS Vaasa vs Honka | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Bên phía đội chủ nhà VPS Vaasa có sự thay đổi người. Cầu thủ  Niemi M.
 vào sân thay cho Strandvall S..
 - 84'

 Rexhepi L. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Honka sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 79'
 Rexhepi L. bên phía Honka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 75'
Bên phía đội chủ nhà VPS Vaasa có sự thay đổi người. Cầu thủ  Stewart C.
 vào sân thay cho Parikka J..
 - 72'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Vaisanen S.
 và người thay thế anh là  Brister A.
 - 68'
 Vaisanen S. bên phía Honka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
 Kula T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
 Vào !!! Cầu thủ  Strandvall S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 62'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Anyamele N.
 và người thay thế anh là  Pritchard J.
 - 54'
Bên phía đội chủ nhà VPS Vaasa có sự thay đổi người. Cầu thủ  Ngambe Ngambe J.
 vào sân thay cho Bjork T..
 - 50'
 Vào !!! Cầu thủ  Koskimaa V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 34'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Parikka J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về VPS Vaasa - 24'
 Seabrook J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
 
Đội hình ra sân
VPS Vaasa
| 10 | Bjork T. | 
| 18 | Dafaa A. C. | 
| 4 | Engstrom J. | 
| 1 | Henriksson J. | 
| 16 | Honkaniemi T. | 
| 3 | Koskimaa V. | 
| 15 | Kula T. | 
| 9 | Parikka J. | 
| 19 | Seabrook J. | 
| 14 | Simpson K. | 
| 8 | Strandvall S. | 
| 17 | Antila I. | 
| 7 | Ngambe Ngambe J. | 
| 23 | Niemi M. | 
| 11 | Nuutinen A. | 
| 12 | Pitkanen T. | 
| 39 | Stewart C. | 
Honka
| 5 | Aalto H. | 
| 11 | Äijälä I. | 
| 7 | Anyamele N. | 
| 26 | Hatakka D. | 
| 68 | Kabashi A. | 
| 10 | Makijarvi A. | 
| 17 | Paukkonen J. | 
| 33 | Porokara R. | 
| 4 | Rexhepi L. | 
| 15 | Vaisanen S. | 
| 1 | Viitala W. | 
| 21 | Brister A. | 
| 12 | Kollar D. | 
| 69 | Pritchard J. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
		














