-
========== ********** ==========
Vancouver Whitecaps FC07:00 07/10/2013
FT
2 - 2
Portland TimbersXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Nhà nghề Mỹ - MLS | Link xem trực tiếp Vancouver Whitecaps FC vs Portland Timbers
- 89'Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 87' Kah P. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 86'đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nagbe D. và người thay thế anh là Zemanski B.
- 78' Vào !!! Cầu thủ Sanvezzo C. (Lee Young-Pyo) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC
- 78'đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Urruti M. và người thay thế anh là Valencia A.
- 77' Vào !!! Cầu thủ Johnson W. (Nagbe D.) đã đưa đội khách Portland Timbers vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 76' Vào !!! Cầu thủ Sanvezzo C. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC
- 75' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC
- 74' Ricketts D. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Manneh K. vào sân thay cho Kobayashi D..
- 67'đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Alhassan K. và người thay thế anh là Valeri D.
- 64'Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Teibert R. vào sân thay cho Watson M..
- 56' DeMerit J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 44' Sanvezzo C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 41' Vào !!! Nagbe D. (Johnson W.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Portland Timbers
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Vancouver Whitecaps FC
27 | Davidson M. |
6 | DeMerit J. |
2 | Harvey J. |
14 | Kobayashi D. |
12 | Lee Young-Pyo |
11 | Mattocks D. |
24 | Mitchell C. |
22 | Ousted D. (G) |
13 | Reo-Coker N. |
7 | Sanvezzo C. |
8 | Watson M. |
29 | Heinemann T. |
19 | Hurtado E. |
18 | Knighton B. |
28 | Koffie G. |
16 | Leveron J. |
23 | Manneh K. |
31 | Teibert R. |
Portland Timbers
11 | Alhassan K. |
21 | Chara D. |
98 | Danso M. |
5 | Harrington M. |
13 | Jewsbury J. |
4 | Johnson W. |
44 | Kah P. |
6 | Nagbe D. |
1 | Ricketts D. (G) |
37 | Urruti M. |
22 | Wallace R. |
35 | Jean-Baptiste A. |
9 | Johnson R. |
30 | Kocic M. |
23 | Powell A. |
20 | Valencia A. |
8 | Valeri D. |
14 | Zemanski B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá