-
========== ********** ==========
Urawa Red Diamonds15:00 21/09/2013
FT
1 - 1
Ventforet KofuXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Ventforet Kofu
- 92'đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 90'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 88'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagata M. vào sân thay cho Ugajin T..
- 86'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 85'đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukuda K. và người thay thế anh là Hiramoto K.
- 84'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Umesaki T. vào sân thay cho Kashiwagi Y..
- 75'đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 73'đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hosaka K. và người thay thế anh là Mizuno K.
- 60' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 59' Moriwaki R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 59'đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawamoto A. và người thay thế anh là Hanyu N.
- 51' Vào !!! Rất bất ngờ, Abe Y. (Pénalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
- 50' Aoyama N. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 52' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
- 46'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Suzuki K. vào sân thay cho Nobuhisa Y..
- 50' Aoyama N. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Suzuki K. vào sân thay cho Nobuhisa Y..
- 22' Nasu D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 22' Nasu D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Urawa Red Diamonds
22 | Abe Y. |
24 | Haraguchi G. |
14 | Hirakawa T. |
8 | Kashiwagi Y. |
30 | Koroki S. |
5 | Makino T. |
46 | Moriwaki R. |
4 | Nasu D. |
6 | Nobuhisa Y. |
3 | Ugajin T. |
1 | Yamagishi N. (G) |
18 | Kato N. |
17 | Nagata M. |
11 | Sekiguchi K. |
29 | Shinya Y. |
13 | Suzuki K. |
2 | Tsuboi K. |
7 | Umesaki T. |
Ventforet Kofu
26 | Aoyama N. |
2 | Fukuda K. |
9 | Gilsinho |
30 | Hosaka K. |
18 | Kashiwa Y. |
15 | Kawamoto A. |
1 | Ogi K. (G) |
5 | Parana M. |
11 | Patric |
6 | Sasaki S. |
4 | Yamamoto H. |
22 | Hanyu N. |
25 | Hiramoto K. |
21 | Kawata K. |
16 | Matsuhashi M. |
31 | Miyuki H. |
29 | Mizuno K. |
17 | Tsuda T. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá