-
========== ********** ==========
Union Berlin00:30 22/02/2014
FT
2 - 0
FSV FrankfurtXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Union Berlin vs FSV Frankfurt | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Kopplin B. vào sân thay cho Pfertzel M..
- 88'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Gomaa A. vào sân thay cho Mattuschka T..
- 85'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Gomaa A. vào sân thay cho Mattuschka T..
- 78' Schönheim F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 76' Vào !!! Cầu thủ Schönheim F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 73'Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Dausch M. vào sân thay cho Brandy S..
- 72'đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Görlitz M. và người thay thế anh là Wooten A.
- 71'đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Görlitz M. và người thay thế anh là Wooten A.
- 46'đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Leckie M. và người thay thế anh là Teixeira N.
- 39' Vào !!! Rất bất ngờ, Mattuschka T. (Penalta) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Union Berlin
- 25' Leckie M. bên phía FSV Frankfurt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Leckie M. bên phía FSV Frankfurt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Union Berlin
9 | Brandy S. |
15 | Eggimann M. |
1 | Haas D. (G) |
18 | Köhler B. |
19 | Kreilach D. |
17 | Mattuschka T. |
8 | Ozbek B. |
29 | Parensen M. |
6 | Pfertzel M. |
34 | Schönheim F. |
11 | Terodde S. |
10 | Dausch M. |
16 | Gomaa A. |
7 | Kohlmann P. |
13 | Kopplin B. |
32 | Nemec A. |
4 | Puncec R. |
FSV Frankfurt
26 | Epstein D. |
8 | Görlitz M. |
16 | Heitmeier M. |
15 | Huber A. |
9 | Kapllani E. |
6 | Kauko J. |
1 | Klandt P. (G) |
7 | Kruska M. |
20 | Leckie M. |
10 | Rukavytsya N. |
3 | Schlicke B. |
27 | Azaouagh A. |
23 | Kaffenberger M. |
22 | Roshi O. |
4 | Teixeira N. |
30 | Toski F. |
19 | Wooten A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá