-
========== ********** ==========

Trencin23:30 23/11/2013
FT
5 - 0

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast Trencin vs MFK Kosice | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Hajradinović H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 87'
Bên phía đội chủ nhà Trencin có sự thay đổi người. Cầu thủ Bero M.
vào sân thay cho Baez A..
- 84'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Viazanko M.
và người thay thế anh là Gall B.
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Trencin có sự thay đổi người. Cầu thủ Mondek K.
vào sân thay cho William.
- 81'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baez A.
và người thay thế anh là Haskić N.
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Malec T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 67'
Vào !!! Cầu thủ Malec T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 66'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 63'
Vào !!! Cầu thủ van Kessel G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 58'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Basista P.
và người thay thế anh là Haskić N.
- 45'
Vào !!! Rất bất ngờ, van Kessel G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Trencin - 37'
Bên phía đội chủ nhà Trencin có sự thay đổi người. Cầu thủ Malec T.
vào sân thay cho Mazan R..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Trencin
| 8 | Baez A. |
| 17 | Cögley P. |
| 23 | Hajradinović H. |
| 14 | Holubek J. |
| 19 | Klescik P. |
| 27 | Mazan R. |
| 7 | Misak P. |
| 3 | Rundic M. |
| 9 | van Kessel G. |
| 1 | Volesak M. |
| 11 | William |
| 5 | Baris D. |
| 21 | Bero M. |
| 28 | Bezak G. |
| 6 | Malec T. |
| 16 | Mondek K. |
| 22 | Ramon |
| 24 | Semrinec I. |
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 28 | Bukata M. |
| 11 | Diaby O. |
| 8 | Duda O. |
| 44 | Hovancik J. |
| 16 | Kavka P. |
| 37 | Novak J. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 25 | Tofiloski D. |
| 19 | Viazanko M. |
| 24 | Djordjevic L. |
| 17 | Gall B. |
| 27 | Haskić N. |
| 7 | Kubik T. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 6 | Skvasik J. |
| 18 | Urban L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















