-
========== ********** ==========
TPS Turku20:00 03/05/2014
FT
0 - 2
RoPS RovaniemiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast TPS Turku vs RoPS Rovaniemi | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Makitalo M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 88'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Peura A.
và người thay thế anh là Saxman V.
- 85'
Hyyrynen M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Lehtonen J.
vào sân thay cho Agyiri T..
- 81'
Trafford C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 80'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Tamminen E.
vào sân thay cho Peltola S..
- 79'
Virtanen J. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76'
Brechtel J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 73'
Rähmönen S. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 62'
Vào !!! Pennanen P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về RoPS Rovaniemi
- 46'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lahdemaki J.
và người thay thế anh là Virtanen J.
- 41'
Obilor F. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 33'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Trafford C.
vào sân thay cho Hradecky M..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
TPS Turku
21 | Agyiri T. |
4 | Brechtel J. |
10 | Brown W. |
5 | De John A. |
6 | Hradecky M. |
18 | Hyyrynen M. |
23 | Jovanovic I. |
12 | Lehtovaara J. |
16 | Peltola S. |
7 | Rähmönen S. |
15 | Tenho M. |
9 | Lehtonen J. |
27 | Lomski P. |
36 | Maluka L. |
3 | Starck V. |
19 | Tamminen E. |
8 | Trafford C. |
30 | Uschanoff A. |
RoPS Rovaniemi
6 | Alison N. U. |
14 | Gay J. |
3 | Lahdemaki J. |
18 | Majava J. |
7 | Makitalo M. |
80 | Obilor F. |
4 | Okkonen A. |
10 | Otaru N. |
45 | Pennanen P. |
23 | Peura A. |
1 | Sahlgren S. |
9 | Lahtinen M. |
21 | Mbachu E. U. |
30 | Nykanen H. |
16 | Saxman V. |
8 | Virtanen J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá