-
========== ********** ==========

Tottenham Hotspur02:00 08/04/2014
FT
5 - 1

SunderlandXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Tottenham Hotspur vs Sunderland | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Tottenham Hotspur có sự thay đổi người. Cầu thủ Veljkovic M.
vào sân thay cho Paulinho.
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Adebayor E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 84'
Bên phía đội chủ nhà Tottenham Hotspur có sự thay đổi người. Cầu thủ Townsend A.
vào sân thay cho Lennon A..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Tottenham Hotspur có sự thay đổi người. Cầu thủ Sigurdsson G.
vào sân thay cho Chadli N..
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Eriksen C. (Chadli N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 72'
đội khách Sunderland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cuellar C.
và người thay thế anh là Gardner C.
- 59'
Vào !!! Cầu thủ Kane H. (Eriksen C.) đã đưa đội chủ nhà Tottenham Hotspur vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 43'
Cattermole L. bên phía Sunderland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 42'
Cattermole L. bên phía Sunderland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
Vào !!! Cầu thủ Adebayor E. (Eriksen C.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Tottenham Hotspur - 22'
Alonso M. bên phía Sunderland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 21'
Alonso M. bên phía Sunderland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
Vào !!! Cattermole L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sunderland
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Tottenham Hotspur
| 10 | Adebayor E. |
| 21 | Chadli N. |
| 6 | Chiricheş V. |
| 23 | Eriksen C. |
| 4 | Kaboul Y. |
| 37 | Kane H. |
| 7 | Lennon A. |
| 25 | Lloris H. (B) |
| 16 | Naughton K. |
| 8 | Paulinho |
| 3 | Rose D. |
| 42 | Bentaleb N. |
| 35 | Fryers E. |
| 30 | Sandro |
| 22 | Sigurdsson G. |
| 17 | Townsend A. |
| 51 | Veljkovic M. |
Sunderland
| 28 | Alonso M. |
| 2 | Bardsley P. |
| 31 | Borini F. |
| 26 | Bridcutt L. |
| 5 | Brown W. |
| 33 | Cattermole L. |
| 24 | Cuellar C. |
| 11 | Johnson A. |
| 4 | Ki Sung-Yong |
| 25 | Mannone V. (B) |
| 27 | Vergini S. |
| 14 | Colback J. |
| 8 | Gardner C. |
| 7 | Larsson S. |
| 16 | O'Shea J. |
| 30 | Scocco I. |
| 10 | Wickham C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















