-
========== ********** ==========

Tokyo Verdy14:00 16/03/2014
FT
1 - 1

JEF United IchiharaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách JEF United Ichihara. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 82'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 79'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamaguchi K.
và người thay thế anh là Hyodo A.
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Hiroshi-Nozomi k
vào sân thay cho Hiramoto K..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Chugo M.
vào sân thay cho Maeda N..
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Tachino S.
vào sân thay cho Anzai K..
- 69'
Anzai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morimoto T.
và người thay thế anh là Kempes
- 53'
Vào !!! Rất bất ngờ, Yoshino K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo Verdy - 41'
Takagi D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 8'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 7'
Tamura N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
| 30 | KyoNaruHiroshi |
| 34 | Anzai K. |
| 24 | Anzai K. |
| 25 | Hiramoto K. |
| 5 | Kim Jong-Pil |
| 11 | Maeda N. |
| 1 | Sato Y. (B) |
| 18 | Takagi D. |
| 23 | Tamura N. |
| 9 | Tokiwa S. |
| 2 | Yoshino K. |
| 21 | Hiroshi-Nozomi k. |
| 8 | Chugo M. |
| 32 | Popp W. |
| 33 | Sugimoto R. |
| 14 | Suzuki J. |
| 27 | Tachino S. |
| 20 | Tanaka T. |
JEF United Ichihara
| 28 | Machida Y. |
| 11 | Morimoto T. |
| 17 | Nakamura T. |
| 2 | Oiwa K. |
| 1 | Okamoto M. (B) |
| 16 | Sato K. |
| 3 | Takeuchi A. |
| 6 | Tanaka Y. |
| 13 | Yamaguchi K. |
| 5 | Yamaguchi S. |
| 22 | Yamanaka R. |
| 4 | Amano T. |
| 10 | Hyodo A. |
| 20 | Hyun-Hun K. |
| 9 | Kempes |
| 7 | Sato Y. |
| 21 | Usui K. |
| 8 | Yazawa T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















