-
========== ********** ==========

Tochigi SC11:00 03/05/2014
FT
2 - 1

Consadole SapporoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tochigi SC vs Consadole Sapporo | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 80'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kikuoka T.
và người thay thế anh là Sunakawa M.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Okubo T.
vào sân thay cho Shigematsu K..
- 69'
Miyazawa H. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 65'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Hirose K.
vào sân thay cho Yuzawa Y..
- 62'
Kan K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 61'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sakai S.
và người thay thế anh là Maeda S. .
- 56'
Akai H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 47'
Senuma Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 45'
Vào !!! Cầu thủ Shigematsu K. đã đưa đội chủ nhà Tochigi SC vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 32'
Vào !!! Cầu thủ Ishii K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Consadole Sapporo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 30'
Dudu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 25'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kondo Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tochigi SC - 22'
Renan R. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
Tochigi SC
| 19 | Akai H. |
| 5 | Cha Young-Hwan |
| 22 | Dudu |
| 37 | Enamoto T. (G) |
| 14 | Kan K. |
| 32 | Kondo Y. |
| 25 | Onodera T. |
| 9 | Senuma Y. |
| 11 | Shigematsu K. |
| 17 | Yamagata T. |
| 20 | Yuzawa Y. |
| 8 | Hirose K. |
| 13 | Kukino S. |
| 6 | Lee Min-Soo |
| 2 | Nishizawa Y. |
| 3 | Okane N. |
| 39 | Okubo T. |
Consadole Sapporo
| 2 | Hidaka T. |
| 19 | Ishii K. |
| 4 | Kawai R. |
| 28 | Kikuoka T. |
| 25 | Kushibiki K. |
| 16 | Lee H. (G) |
| 10 | Miyazawa H. |
| 23 | Nara T. |
| 26 | Osanai T. |
| 17 | Renan R. |
| 7 | Sakai S. |
| 11 | Maeda S. . |
| 6 | Mae T. |
| 34 | Mitsuteru K. |
| 5 | Sonoda J. |
| 8 | Sunakawa M. |
| 39 | Tokura K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















