-
========== ********** ==========

Thụy Điển(U19)22:00 29/05/2014
FT
3 - 0

CH Séc(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Thụy Điển(U19) vs CH Séc(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'
Cavos P. bên phía CH Séc(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Holzer D. bên phía CH Séc(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Strandberg C.
vào sân thay cho Berisha V..
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Olausson J.
vào sân thay cho Zeneli A..
- 69'
Kurusta L. bên phía CH Séc(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Ekvall M.
vào sân thay cho Tanković M..
- 64'
đội khách CH Séc(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 62'
đội khách CH Séc(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zaviska J.
và người thay thế anh là Kocourek J.
- 61'
Berisha V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách CH Séc(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hůlka L.
và người thay thế anh là Kurusta L.
- 44'
Hůlka L. bên phía CH Séc(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 37'
Vào !!! Cầu thủ Tanković M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 13'
Vào !!! Cầu thủ Olsson K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 6'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tanković M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Thụy Điển(U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Thụy Điển(U19)
| 17 | Berisha V. |
| 11 | Eliasson N. |
| 5 | Hedlund S. |
| 4 | Jarl G. |
| 6 | Karlstrom J. |
| 1 | Mohlin S. (G) |
| 8 | Olsson K. |
| 3 | Ssewankambo I. |
| 10 | Tanković M. |
| 2 | Wahlqvist L. |
| 13 | Zeneli A. |
| 14 | Ekvall M. |
| 7 | Gustafsson Sim. |
| 15 | Nordenberg P. |
| 16 | Olausson J. |
| 18 | Strandberg C. |
CH Séc(U19)
| 18 | Bederka J. |
| 5 | Cavos P. |
| 14 | Holzer D. |
| 3 | Hůlka L. |
| 10 | Masek D. |
| 2 | Mateju A. |
| 13 | Pajer A. |
| 6 | Prosek J. |
| 15 | Schick P. |
| 1 | Staněk J. (G) |
| 8 | Záviška J. |
| 7 | Kocourek J. |
| 11 | Kurusta L. |
| 4 | Tregler J. |
| 17 | Vichta J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















