-
========== ********** ==========
Stjarnan02:15 13/05/2014
FT
0 - 0

Vikingur ReykjavikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Stjarnan vs Vikingur Reykjavik | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Fridriksson O. bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Thrandarson A. E. bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
đội khách Vikingur Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sverrisson A.
và người thay thế anh là Thrandarson A. E.
- 66'
đội khách Vikingur Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Magnusson O.
và người thay thế anh là Monaghan H.
- 62'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ Johannsson G.
vào sân thay cho Finsen O..
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ Palsson A.
vào sân thay cho Bjorgvinsson A..
- 55'
đội khách Vikingur Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jonasson S.
và người thay thế anh là Faye P. M.
- 54'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ Punyed P.
vào sân thay cho Aegisson H..
- 42'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 41'
Praest M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 23'
Magnusson O. bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 16'
Sigurdsson H. bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Stjarnan
| 12 | Aegisson H. |
| 14 | Arnason H. |
| 11 | Bjorgvinsson A. |
| 17 | Finsen O. |
| 19 | Hansen J. |
| 7 | Johannsson A. |
| 1 | Jónsson I. |
| 9 | Laxdal D. |
| 5 | Praest M. |
| 29 | Rauschenberg M. |
| 4 | Vemmelund N. |
| 23 | Blondal S. P. |
| 15 | Heiddal A. |
| 6 | Hilmarsson H. T. |
| 25 | Johannesson S. |
| 27 | Johannsson G. |
| 20 | Palsson A. |
| 8 | Punyed P. |
| 21 | Sturluson B. |
Vikingur Reykjavik
| 2 | Fridriksson O. |
| 23 | Hristov T. |
| 9 | Jonasson S. |
| 1 | Kale I. |
| 22 | Lowing A. |
| 8 | Magnusson J. K. |
| 15 | Magnusson O. |
| 6 | Sigurdsson H. |
| 11 | Snorrason D. |
| 29 | Sverrisson A. |
| 4 | Taskovic I. |
| 18 | Baldursson K. |
| 12 | Björnsson S. H. |
| 20 | Faye P. M. |
| 25 | Konradsson D.S. |
| 13 | Kristinsson I. |
| 19 | Monaghan H. |
| 10 | Thrandarson A. E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















