-
========== ********** ==========

Sonderjyske00:00 22/10/2013
FT
1 - 5
Odense BKXem trực tiếp: Link bóng đá Đan Mạch | Link bóng đá Sonderjyske vs Odense BK
- 87'
Lodberg N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
đội khách Odense BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Abdellaoue M.
và người thay thế anh là Hansen J.
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Beck M.
vào sân thay cho Hansen H..
- 73'
đội khách Odense BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bodul D.
và người thay thế anh là Schoop J.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Guira A.
vào sân thay cho Madsen N..
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Abdellaoue M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 5 - 63'
Vào !!! Hansen H. (Rigore) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 4 - 61'
Vào !!! Cầu thủ Bodul D. (Spelmann M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 58'
Vào !!! Cầu thủ Abdellaoue M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 53'
Vào !!! Cầu thủ Larsen E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Storm B.
vào sân thay cho Luque J..
- 42'
Vào !!! Abdellaoue M. (Spelmann M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Odense BK
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 7 | Christensen D. |
| 8 | Hansen H. |
| 19 | Hart F. |
| 2 | Jensen D. |
| 4 | Jonasson H. |
| 5 | Lodberg N. |
| 23 | Luque J. |
| 10 | Madsen N. |
| 12 | Mussmann S. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 29 | Beck M. |
| 16 | Fabricius K. |
| 18 | Guira A. |
| 20 | Paulsen B. |
| 30 | Jorgensen J. |
| 6 | Storm B. |
| 14 | Tjørnelund J. |
Odense BK
| 30 | Abdellaoue M. |
| 10 | Bodul D. |
| 5 | Christensen A. M. |
| 6 | Diarra M. |
| 9 | Falk J. R. |
| 7 | Larsen E. |
| 15 | Larsen K. |
| 14 | O'Brien C. |
| 22 | Skulason A. |
| 8 | Spelmann M. |
| 17 | Toppel M. (G) |
| 1 | Christiansen J. |
| 19 | Hansen J. |
| 26 | Hoegh D. |
| 23 | N’Koum C. |
| 16 | Schoop J. |
| 21 | Vadocz K. |
| 4 | Vemmelund N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















