-
========== ********** ==========
SKA Energiya19:00 23/10/2013
FT
0 - 0
Rotor VolgogradXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Hạng nhất Nga | Link bóng đá sopcast SKA Energiya vs Rotor Volgograd
- 89' Gogua G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86' Arkhipov A. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 83'đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rylov A. và người thay thế anh là Vasyanovich A.
- 82'đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ten P. và người thay thế anh là Zinin I.
- 75'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Amirchanov R. vào sân thay cho Slavnov R..
- 70'đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Appajev K. và người thay thế anh là Arkhipov A.
- 60'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Toboev T. vào sân thay cho Murnin A..
- 56' Ten P. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Radchenko A. vào sân thay cho Karmazinenko V..
- 37' Fomin S. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
9 | Gogua G. |
20 | Junior N. |
1 | Kabanov M. |
8 | Karmazinenko V. |
7 | Murnin A. |
88 | Navalovski G. |
5 | Nesterenko S. |
85 | Popov M. |
4 | Slavnov R. |
3 | Udaliy I. |
33 | Zamaliev N. |
17 | Agapov A. |
18 | Amirchanov R. |
80 | Leonardo R. |
27 | Mochalin P. |
23 | Radchenko A. |
12 | Toboev T. |
30 | Trusevic M. |
Rotor Volgograd
9 | Appajev K. |
4 | Fomin S. |
5 | Guz D. |
33 | Lamanje A. |
87 | Lukjanovs I. |
16 | Pchelintsev D. |
10 | Rylov A. |
11 | Stavpets A. |
14 | Ten P. |
66 | Ustinov V. |
20 | Voydel R. |
7 | Arkhipov A. |
17 | Bayramyan K. |
1 | Gavrilov I. |
92 | Kabutov D. |
27 | Merkulov M. |
31 | Vasyanovich A. |
88 | Zinin I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá