-
========== ********** ==========

Sibir17:00 11/05/2014
FT
2 - 2

Rotor VolgogradXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs Rotor Volgograd | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rylov A.
và người thay thế anh là Ustinov V.
- 79'
Zinin I. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kabutov D.
và người thay thế anh là Mikheyev A.
- 70'
đội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Myazin A.
và người thay thế anh là Pugin A.
- 63'
Klimov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 60'
Kniga D. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Adamov R.
vào sân thay cho Vasiljev A..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Klimov I.
vào sân thay cho Rogochiy A..
- 45'
Vào !!! Cầu thủ Appajev K. (Büntető) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 36'
Vào !!! Kabutov D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Rotor Volgograd - 34'
Voydel R. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 32'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 24'
Vào !!! Cầu thủ Vychodil T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 14'
Vào !!! Rất bất ngờ, Cebotaru E. (Pénalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sibir - 13'
Ten P. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 12'
Guz D. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Sibir
| 88 | Astafyev M. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 85 | Nivaldo |
| 14 | Rogochiy A. |
| 2 | Samsonov A. |
| 1 | Trunin I. |
| 49 | Vasiljev A. |
| 4 | Vychodil T. |
| 52 | Zinovjev J. |
| 21 | Adamov R. |
| 19 | Azarov V. |
| 18 | Dudolev A. |
| 59 | Ivanov A. |
| 24 | Klimov I. |
| 31 | Puzin E. |
| 11 | Yedunov A. |
Rotor Volgograd
| 9 | Appajev K. |
| 5 | Guz D. |
| 92 | Kabutov D. |
| 35 | Kniga D. |
| 33 | Lamanje A. |
| 19 | Myazin A. |
| 10 | Rylov A. |
| 14 | Ten P. |
| 20 | Voydel R. |
| 29 | Yakovlev M. |
| 88 | Zinin I. |
| 6 | Malygin A. |
| 27 | Merkulov M. |
| 23 | Mikheyev A. |
| 16 | Pchelintsev D. |
| 8 | Pugin A. |
| 66 | Ustinov V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















