-
========== ********** ==========

Sibir18:00 30/04/2014
FT
1 - 1

Luch-EnergiyaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs Luch-Energiya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
bên phía Luch-Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Dudolev A.
vào sân thay cho Nivaldo.
- 81'
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Katsaev A.
và người thay thế anh là Ponomarev V.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Adamov R.
vào sân thay cho Zinovjev J..
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Yedunov A.
vào sân thay cho Vasiljev A..
- 60'
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gadzhibekov A.
và người thay thế anh là Solovey M.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Asildarov S. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Luch-Energiya. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 53'
Ivanov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mavletdinov R.
và người thay thế anh là Buraev A.
- 49'
Vào !!! Rất bất ngờ, Zinovjev J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sibir - 46'
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Savin J.
và người thay thế anh là Asildarov S.
- 35'
Bendz S. bên phía Luch-Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Sibir
| 88 | Astafyev M. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 59 | Ivanov A. |
| 24 | Klimov I. |
| 85 | Nivaldo |
| 14 | Rogochiy A. |
| 2 | Samsonov A. |
| 1 | Trunin I. (G) |
| 49 | Vasiljev A. |
| 52 | Zinovjev J. |
| 21 | Adamov R. |
| 19 | Azarov V. |
| 18 | Dudolev A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 4 | Vychodil T. |
| 11 | Yedunov A. |
Luch-Energiya
| 26 | Bendz S. |
| 88 | Gadzhibekov A. |
| 22 | Katsaev A. |
| 4 | Klopkov D. |
| 7 | Mavletdinov R. |
| 17 | Mogilevskij P. |
| 21 | Ponomarenko S. |
| 11 | Romanenko V. |
| 35 | Romanovic A. |
| 9 | Savin J. |
| 55 | Stanko A. (G) |
| 33 | Asildarov S. |
| 96 | Buraev A. |
| 12 | Ponomarev V. |
| 77 | Selishchev D. |
| 3 | Solovey M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















