-
========== ********** ==========

Sibir19:00 23/10/2013
FT
0 - 3

Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast bóng đá Sibir vs Arsenal Tula
- 80'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuznecov S.
và người thay thế anh là Orlov V.
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Zinovjev J.
vào sân thay cho Skorokhodov D..
- 71'
Nivaldo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lepskiy M.
và người thay thế anh là Shilov D.
- 64'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lyakh A.
và người thay thế anh là Sergeev P.
- 64'
Samsonov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 46'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kutjin A.
và người thay thế anh là Maslov S.
- 42'
Sukharev S. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 41'
Vào !!! Cầu thủ Ignatiev S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 40'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 28'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Ryzhkov V.
vào sân thay cho Beljajev R..
- 23'
Vào !!! Kuznecov S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal Tula - 20'
Vào !!! Kuznecov S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal Tula
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
Sibir
| 10 | Bazanov A. |
| 7 | Beljajev R. |
| 18 | Dudolev A. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 24 | Klimov I. |
| 99 | Markosov M. |
| 85 | Nivaldo |
| 12 | Puzin E. (G) |
| 2 | Samsonov A. |
| 32 | Skorokhodov D. |
| 11 | Yedunov A. |
| 19 | Azarov V. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 29 | Kabanov A. |
| 8 | Ryzhkov V. |
| 1 | Trunin I. |
| 66 | Zaprudskikh V. |
| 52 | Zinovjev J. |
Arsenal Tula
| 71 | Denisov A. |
| 1 | Filimonov A. (G) |
| 27 | Ignatiev S. |
| 18 | Kasćelan M. |
| 48 | Kutjin A. |
| 10 | Kuznecov S. |
| 77 | Lepskiy M. |
| 90 | Lyakh A. |
| 9 | Savin J. |
| 8 | Sukharev S. |
| 2 | Yershov I. |
| 30 | Klikin M. |
| 14 | Maslov S. |
| 15 | Orlov V. |
| 33 | Salkic E. |
| 21 | Sergeev P. |
| 19 | Shilov D. |
| 22 | Timokhin R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















