-
========== ********** ==========

SC Tavriya20:00 21/09/2013
FT
0 - 3

Metalist KharkivXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Ukraine | Link sopcast SC Tavriya vs Metalist Kharkiv
- 90'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sosa J.
và người thay thế anh là Gumenyuk O.
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Sosa J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 82'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Blanco S.
và người thay thế anh là Villagra C.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà SC Tavriya có sự thay đổi người. Cầu thủ Melnyk S.
vào sân thay cho Putras J..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà SC Tavriya có sự thay đổi người. Cầu thủ Melnyk S.
vào sân thay cho Putras J..
- 74'
Bên phía đội chủ nhà SC Tavriya có sự thay đổi người. Cầu thủ Korobka V.
vào sân thay cho Fescuk M..
- 71'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 70'
bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Bên phía đội chủ nhà SC Tavriya có sự thay đổi người. Cầu thủ Putras J.
vào sân thay cho Kalynycenko M..
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Dević M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 51'
Kalynycenko M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 49'
Vào !!! Dević M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Metalist Kharkiv - 46'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gomez A.
và người thay thế anh là Marlos
- 42'
Nazarenko S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 22'
Gomez R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
SC Tavriya
| 5 | Aksyonov O. |
| 10 | Fescuk M. |
| 7 | Gabovda Y. |
| 27 | Gomez R. |
| 30 | Gumenyuk O. |
| 1 | Kahriman D. (G) |
| 25 | Kalynycenko M. |
| 4 | Ljubicić M. |
| 18 | Nazarenko S. |
| 6 | Svensson G. |
| 19 | Yarchuk D. |
| 39 | Datsenko S. |
| 21 | Korobka V. |
| 11 | Melnyk S. |
| 8 | Pavlenko V. |
| 23 | Pogorelyj S. |
| 77 | Prihodnoy M. |
| 44 | Putras J. |
Metalist Kharkiv
| 20 | Azevedo M. |
| 23 | Blanco S. |
| 33 | Dević M. |
| 81 | Disljenković V. (G) |
| 8 | Edmar |
| 15 | Gomez A. |
| 30 | Gueye P. |
| 77 | Ksonz P. |
| 13 | Moledo R. |
| 11 | Sosa J. |
| 7 | Souza D. |
| 14 | Gumenyuk O. |
| 29 | Horyainov O. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 25 | Marlos |
| 88 | Noyok O. |
| 5 | Shelayev O. |
| 3 | Villagra C. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá















