-
========== ********** ==========

Sanfrecce Hiroshima12:00 10/05/2014
FT
1 - 1

Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 88'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takeuchi R.
và người thay thế anh là Ishige H.
- 84'
Morisaki K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Shibasaki K.
vào sân thay cho Takahagi Y..
- 82'
Yoshida Y. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Kashiwa Y.
vào sân thay cho Shimizu K..
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahagi Y.
vào sân thay cho Morisaki K..
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Novakovic M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Shimizu S-Pulse. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 46'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawai Y.
và người thay thế anh là Takagi T.
- 14'
Vào !!! Rất bất ngờ, Shiotani T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce Hiroshima
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 1 | Hayashi T. (B) |
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Ishihara N. |
| 14 | Mikić M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 7 | Morisaki K. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 27 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 29 | Asano T. |
| 2 | Hwang Seok-Ho |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 36 | Kawabe H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 10 | Takahagi Y. |
Shimizu S-Pulse
| 3 | Hiraoka Y. |
| 19 | Jakovic D. |
| 4 | Jong Pin C. |
| 17 | Kawai Y. |
| 1 | Kushibiki M. (B) |
| 16 | Musaka M. |
| 18 | Novakovic M. |
| 10 | Omae G. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 28 | Yoshida Y. |
| 27 | Hiroi T. |
| 8 | Ishige H. |
| 22 | Murata K. |
| 32 | Nabeta A. |
| 11 | Takagi T. |
| 23 | Takagi Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















