-
========== ********** ==========

Rubin Kazan22:30 02/12/2013
FT
3 - 0

Amkar PermXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs Amkar Perm | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Kuzmin O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 76'
Vào !!! Cầu thủ Kuzmin O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuzmin O.
vào sân thay cho Ryazantsev A..
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Eremenko R.
vào sân thay cho Torbinskij D..
- 69'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 68'
Vào !!! Cầu thủ Rondon J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 68'
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kolomejcev A.
và người thay thế anh là Picuşceac I.
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Rondon J.
vào sân thay cho Azmoun S..
- 37'
Vào !!! Rất bất ngờ, Natcho B. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rubin Kazan - 33'
Belorukov D. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 78'
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
| 69 | Azmoun S. |
| 15 | Kislyak S. |
| 7 | Kulik V. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 25 | Marcano I. |
| 90 | M'Vila Y. |
| 66 | Natcho B. |
| 8 | Ryazantsev A. |
| 1 | Ryzhikov S. (G) |
| 76 | Sharonov R. |
| 10 | Torbinskij D. |
| 87 | Abisov R. |
| 24 | Arlauskis G. |
| 63 | Dzhalilov A. |
| 23 | Eremenko R. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 72 | Katcharava N. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 81 | Mukhametshin R. |
| 9 | Prudnikov A. |
| 99 | Rondon J. |
Amkar Perm
| 21 | Belorukov D. |
| 9 | Georgiev B. |
| 5 | Gol J. |
| 26 | Jakubko M. |
| 99 | Kanunnikov M. |
| 19 | Kolomejcev A. |
| 42 | Narubin S. (G) |
| 7 | Pejev G. |
| 97 | Phibel T. |
| 22 | Semenov A. |
| 14 | Sirakov Z. |
| 23 | Cherenchikov I. |
| 33 | Fadeev N. |
| 20 | Kajumov D. |
| 15 | Kamess V. |
| 68 | Konovalov I. |
| 32 | Nijholt G. |
| 13 | Novaković M. |
| 83 | Picuşceac I. |
| 66 | Ryabokobylenko A. |
| 17 | Vassiljev K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















