- 
	    		========== ********** ==========  
 RoPS Rovaniemi22:30 02/10/2013 FT 1 - 2  
 Inter TurkuXem trực tiếp: Link sopcast Phần Lan | Link sopcast RoPS Rovaniemi vs Inter Turku - 83' đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gnabouyou G. đội khách Inter Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gnabouyou G. và người thay thế anh là  Kauppi K. và người thay thế anh là  Kauppi K. 
- 68' Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ  Pöyliö O. Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ  Pöyliö O. vào sân thay cho Otaru N.. vào sân thay cho Otaru N.. 
- 66' Otaru N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Otaru N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46' Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kononen T. Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kononen T. vào sân thay cho Peura A.. vào sân thay cho Peura A.. 
- 45' Vào !!! Cầu thủ  Paajanen S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 Vào !!! Cầu thủ  Paajanen S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 25' Vào !!!  Gnabouyou G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Inter Turku Vào !!!  Gnabouyou G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Inter Turku
 Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
- 83'
Đội hình ra sân
RoPS Rovaniemi
| 6 | Alison N. U. | 
| 2 | Granlund A. | 
| 9 | Lahtinen M. | 
| 1 | Maanoja T. | 
| 35 | Obilor F. | 
| 4 | Okkonen A. | 
| 10 | Otaru N. | 
| 13 | Pennanen J. | 
| 23 | Peura A. | 
| 33 | Priestley A. | 
| 55 | Turcios V. | 
| 25 | Guerra A. | 
| 3 | Lahdemaki J. | 
| 21 | Mbachu E. U. | 
| 17 | Pöyliö O. | 
| 16 | Saxman V. | 
| 40 | Tuisku P. | 
Inter Turku
| 4 | Aspegren F. | 
| 2 | Forss N. | 
| 11 | Gnabouyou G. | 
| 6 | Gruborovics T. | 
| 3 | Hamalainen J. | 
| 29 | Lehtonen H. | 
| 12 | Monsalve D. | 
| 23 | Nikkari V. | 
| 7 | Nyman A. | 
| 15 | Paajanen S. | 
| 10 | Sirbiladze I. | 
| 13 | Aalto E. | 
| 16 | Kauppi K. | 
| 27 | Laiho A. | 
| 25 | Tumanto T. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
 
		














