-
========== ********** ==========

Roasso Kumamoto14:00 16/09/2013
90+'
2 - 1

Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link sopcast Roasso Kumamoto vs Tokyo Verdy
- 87'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nishi N.
và người thay thế anh là Yasuda K.
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakama H.
vào sân thay cho Yabu Y..
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Saito K. đã đưa đội chủ nhà Roasso Kumamoto vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 81'
Nishi N. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
Nishi N. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Iio K. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 63'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Seki M.
và người thay thế anh là Mori Y.
- 58'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maki S.
và người thay thế anh là Takahara N.
- 50'
Katayama S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ Kurakawa Y.
vào sân thay cho Tsuyuki K..
- 38'
bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 37'
Vào !!! Cầu thủ Osako N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Roasso Kumamoto - 36'
Fukui R. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 29'
Vào !!! Tokiwa S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Tokyo Verdy
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Roasso Kumamoto
| 11 | Fujimoto C. |
| 8 | Harada T. |
| 7 | Katayama S. |
| 2 | Kuroki K. |
| 18 | Minami Y. (G) |
| 13 | Osako N. |
| 17 | Saito K. |
| 3 | Takahashi Y. |
| 24 | Tsuyuki K. |
| 10 | Yabu Y. |
| 22 | Yoshii K. |
| 32 | Fujimoto D. |
| 19 | Goryo J. |
| 1 | Hata M. |
| 28 | Horigome Y. |
| 25 | Hugo |
| 23 | Kurakawa Y. |
| 30 | Nakama H. |
Tokyo Verdy
| 6 | Fukui R. |
| 26 | Ibayashi A. |
| 16 | Iio K. |
| 2 | Ishigami N. |
| 15 | Junki K. |
| 18 | Maki S. |
| 11 | Nishi N. |
| 1 | Sato Y. (G) |
| 35 | Seki M. |
| 14 | Suzuki J. |
| 17 | Tokiwa S. |
| 8 | Chugo M. |
| 31 | Killoran N. |
| 19 | Mori Y. |
| 7 | Nakajima S. |
| 44 | Takahara N. |
| 10 | Yasuda K. |
| 23 | Yoshino K. |
Phòng tường thuật bóng đá trực tuyến - ibongdavn.com















