-
========== ********** ==========

Nhật Bản(U17)20:00 28/10/2013
FT
1 - 2

Thụy Điển(U17)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá FIFA World Cup U17 | Link sopcast Nhật Bản(U17) vs Thụy Điển(U17)
- 84'
đội khách Thụy Điển(U17) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 83'
đội khách Thụy Điển(U17) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berisha V.
và người thay thế anh là Citaku G.
- 74'
đội khách Thụy Điển(U17) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Engvall G.
và người thay thế anh là Strandberg C.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Nhật Bản(U17) có sự thay đổi người. Cầu thủ Sakai D.
vào sân thay cho Ishida R..
- 61'
đội khách Thụy Điển(U17) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nordin V.
và người thay thế anh là Saletros A.
- 56'
Vào !!! Wahlqvist L. (Own goal) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Nhật Bản(U17) có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugimoto K.
vào sân thay cho Sugimori K..
- 37'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 36'
Vào !!! Cầu thủ Engvall G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 19'
Nordin V. bên phía Thụy Điển(U17) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 11'
Vào !!! Berisha V. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Thụy Điển(U17)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Nhật Bản(U17)
| 15 | Aizu Y. |
| 2 | Ishida R. |
| 3 | Miyahara K. |
| 12 | Miyoshi K. |
| 5 | Motegi R. |
| 14 | Nagashima Y. |
| 7 | Nakamura K. |
| 16 | Saito S. |
| 1 | Shiraoka T. |
| 19 | Sugimori K. |
| 17 | Uryu K. |
| 21 | Abe K. |
| 18 | Hayashi M. |
| 13 | Misao K. |
| 10 | Mizutani T. |
| 6 | Nakano M. |
| 9 | Ogawa K. |
| 20 | Sakai D. |
| 8 | Sugimoto K. |
| 4 | Suzuki M. |
| 11 | Watanabe Y. |
Thụy Điển(U17)
| 8 | Andersson E. |
| 9 | Berisha V. |
| 16 | Engvall G. |
| 17 | Halvadzic M. |
| 1 | Mohlin S. |
| 13 | Nordin V. |
| 10 | Rakip E. |
| 5 | Ramhorn J. |
| 4 | Ramhorn S. |
| 6 | Sonko-Sundberg N. |
| 7 | Wahlqvist L. |
| 2 | Bergman J. |
| 15 | Citaku G. |
| 21 | Erlandsson T. |
| 19 | Fridolf L. |
| 18 | Lipovac Ch. |
| 11 | Saletros A. |
| 14 | Ssewankambo I. |
| 20 | Strandberg C. |
| 12 | Stromgren H. |
| 3 | Suljic A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















