-
========== ********** ==========

Newcastle Jets FC13:00 09/02/2014
FT
2 - 3

Wellington PhoenixXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast Newcastle Jets FC vs Wellington Phoenix | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Bridges M.
vào sân thay cho Goodwin C..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Pepper J.
vào sân thay cho Hoole A..
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Hicks J. đã đưa đội khách Wellington Phoenix vươn lên dẫn trước 2 - 3 . - 66'
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brindell-South J.
và người thay thế anh là Hicks J.
- 47'
Vào !!! Cầu thủ Goodwin C. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Newcastle Jets FC - 44'
Muscat M. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Muscat M. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 42'
Caravella Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 33'
Vào !!! Cầu thủ Huysegems S. (Hernandez C.) đã đưa đội khách Wellington Phoenix vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 26'
Vào !!! Cầu thủ Goodwin C. (Caravella Z.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Newcastle Jets FC - 24'
Hoole A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 24'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Gibbs J.
vào sân thay cho Ward N..
- 22'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Gibbs J.
vào sân thay cho Ward N..
- 21'
Vào !!! Hernandez C. (Huysegems S.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Wellington Phoenix
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Newcastle Jets FC
| 1 | Birighitti M. (G) |
| 15 | Brillante J. |
| 6 | Caravella Z. |
| 21 | Gallaway S. |
| 11 | Goodwin C. |
| 7 | Hoole A. |
| 4 | Jaliens K. |
| 3 | Regan T. |
| 22 | Taggart A. |
| 27 | Ward N. |
| 8 | Zadkovich R. |
| 19 | Bridges M. |
| 13 | Gibbs J. |
| 24 | Oxborrow M. |
| 16 | Pepper J. |
Wellington Phoenix
| 12 | Boyd T. |
| 6 | Brindell-South J. |
| 3 | Caira R. |
| 22 | Durante A. |
| 21 | Hernandez C. |
| 10 | Huysegems S. |
| 17 | Lia V. |
| 1 | Moss G. (G) |
| 2 | Muscat M. |
| 23 | Ridenton M. |
| 18 | Sigmund B. |
| 11 | Brockie J. |
| 15 | Hicks J. |
| 24 | Krishna R. |
| 14 | Rufer A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















