-
========== ********** ==========
Motherwell FC22:00 01/01/2014
FT
4 - 0
St. JohnstoneXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs St. Johnstone | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87' Vào !!! Cầu thủ McFadden J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 84'đội khách St. Johnstone có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McDonald G. và người thay thế anh là Millar C.
- 82'Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ McFadden J. vào sân thay cho Sutton J..
- 78' Davidson M. bên phía St. Johnstone đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76'Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Moore C. vào sân thay cho Anier H..
- 73' Vào !!! Cầu thủ Ainsworth L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 68'đội khách St. Johnstone có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brown S. và người thay thế anh là Fallon R.
- 67' Hammell S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 59'đội khách St. Johnstone có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wotherspoon D. và người thay thế anh là Hasselbaink N.
- 49' Vào !!! Cầu thủ Vigurs I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 48' Vào !!! Cầu thủ Vigurs I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 22' Vào !!! Rất bất ngờ, Sutton J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FC
- 21' Vào !!! Rất bất ngờ, Sutton J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Motherwell FC
25 | Ainsworth L. |
24 | Anier H. |
18 | Carswell S. |
3 | Hammell S. |
5 | Hutchinson S. |
14 | Lasley K. |
6 | McManus S. |
4 | Ramsden S. |
9 | Sutton J. |
51 | Twardzik D. (G) |
11 | Vigurs I. |
15 | Cummins A. |
17 | Francis-Angol Z. |
8 | Lawson P. |
7 | McFadden J. |
16 | McHugh R. |
22 | Moore C. |
12 | Nielsen G. |
St. Johnstone
6 | Anderson S. |
20 | Brown S. |
18 | Davidson M. |
14 | Edwards G. |
2 | Mackay D. |
1 | Mannus A. (G) |
17 | May S. |
8 | McDonald G. |
3 | Scobbie T. |
10 | Wotherspoon D. |
5 | Wright F. |
15 | Banks S. |
22 | Croft L. |
27 | Fallon R. |
11 | Hasselbaink N. |
25 | Jahić S. |
7 | Millar C. |
19 | Miller G. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá