-
========== ********** ==========

Mlada Boleslav22:59 25/05/2014
FT
0 - 4

Sparta PrahaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Mlada Boleslav vs Sparta Praha | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Bednar R. (Marecek L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 82'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hybs M.
và người thay thế anh là Vacek K.
- 77'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lafata D.
và người thay thế anh là Bednar R.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Mlada Boleslav có sự thay đổi người. Cầu thủ Sultes P.
vào sân thay cho Magera L..
- 74'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Matejovsky M.
và người thay thế anh là Dockal B.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Mlada Boleslav có sự thay đổi người. Cầu thủ Kores S.
vào sân thay cho Stohanzl J..
- 59'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 58'
Kudela O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Vào !!! Cầu thủ Prikryl T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 48'
Vào !!! Cầu thủ Husbauer J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 37'
Brabec J. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 25'
Husbauer J. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 14'
Vào !!! Vrastil L. (Selvmål) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sparta Praha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Mlada Boleslav
| 13 | Bartl D. |
| 8 | Bořil J. |
| 29 | Dosoudil R. |
| 1 | Hankič H. (B) |
| 19 | Chramosta J. |
| 14 | Jarolím D. |
| 11 | Kúdela O. |
| 18 | Magera L. |
| 15 | Štohanzl J. |
| 6 | Vraštil L. |
| 21 | Zahustel O. |
| 5 | Janíček T. |
| 26 | Koreš Š. |
| 16 | Nešpor M. |
| 22 | Rosa A. |
| 24 | Štajner J. |
| 9 | Šultes P. |
Sparta Praha
| 5 | Brabec J. |
| 25 | Holek M. |
| 22 | Hušbauer J. |
| 19 | Hybš M. |
| 16 | Kadeřábek P. |
| 18 | Konate T. |
| 21 | Lafata D. |
| 11 | Mareček L. |
| 8 | Matějovský M. |
| 7 | Přikryl T. |
| 31 | Vaclík T. (B) |
| 29 | Bednář R. |
| 9 | Dočkal B. |
| 23 | Krejčí L. |
| 4 | Švejdík O. |
| 17 | Vacek K. |
| 6 | Vácha L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















