-
========== ********** ==========

MFK Kosice18:30 26/10/2013
FT
1 - 3

Spartak TrnavaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast MFK Kosice vs Spartak Trnava
- 90'
Novak J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Skvasik J.
vào sân thay cho Bukata M..
- 74'
đội khách Spartak Trnava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hodek A.
và người thay thế anh là Poznar T.
- 66'
Augustini O. bên phía Spartak Trnava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Kubik T.
vào sân thay cho Viazanko M..
- 62'
đội khách Spartak Trnava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prochazka R.
và người thay thế anh là Augustini O.
- 59'
Toth M. bên phía Spartak Trnava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 54'
Sekulić B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
đội khách Spartak Trnava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vlasko J.
và người thay thế anh là Mikovic M.
- 48'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Vào !!! Cầu thủ Sabo E. (Straffe) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 46'
Tofiloski D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 45'
Kuzma K. bên phía Spartak Trnava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Adamik J. bên phía Spartak Trnava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 39'
Vào !!! Cầu thủ Chovanec J. đã đưa đội khách Spartak Trnava vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 34'
Vào !!! Cầu thủ Vlasko J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Spartak Trnava. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Diaby O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về MFK Kosice
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 28 | Bukata M. |
| 11 | Diaby O. |
| 8 | Duda O. |
| 44 | Hovancik J. |
| 5 | Huk T. |
| 37 | Novak J. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 25 | Tofiloski D. |
| 19 | Viazanko M. |
| 27 | Diaby K. |
| 17 | Gall B. |
| 22 | Haskić N. |
| 7 | Kubik T. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 6 | Skvasik J. |
| 18 | Urban L. |
Spartak Trnava
| 15 | Adamik J. |
| 11 | Chovanec J. |
| 1 | Filipko M. |
| 5 | Grabez S. |
| 17 | Hodek A. |
| 6 | Janecka M. |
| 27 | Kuzma K. |
| 10 | Prochazka R. |
| 25 | Sabo E. |
| 19 | Toth M. |
| 16 | Vlasko J. |
| 13 | Augustini O. |
| 24 | Ciprys R. |
| 8 | Mikovic M. |
| 29 | Poznar T. |
| 22 | Raska M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















