-
========== ********** ==========
Luch-Energiya14:30 07/10/2013
FT
3 - 0
SibirXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast bóng đá Luch-Energiya vs Sibir
- 84' Vychodil T. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 77'Bên phía đội chủ nhà Luch-Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Selishchev D. vào sân thay cho Krendelev V..
- 72' Vào !!! Cầu thủ Dzhioev G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 69'Bên phía đội chủ nhà Luch-Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Gridnev D. vào sân thay cho Ponomarenko S..
- 68'Bên phía đội chủ nhà Luch-Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 67' Semocko D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 65'Bên phía đội chủ nhà Luch-Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kiselev A. vào sân thay cho Kudryashov D..
- 59'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kabanov A. và người thay thế anh là Azarov V.
- 47' Vào !!! Cầu thủ Dorozhkin D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 46'Bên phía đội chủ nhà Luch-Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Romanenko V. vào sân thay cho Katsaev A..
- 35' Vào !!! Rất bất ngờ, Kudryashov D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Luch-Energiya
- 34' Zaprudskikh V. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 26'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zhitnev M. và người thay thế anh là Markosov M.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Luch-Energiya
30 | Dorozhkin D. |
16 | Dovbnya A. (G) |
23 | Dzhioev G. |
22 | Katsaev A. |
4 | Klopkov D. |
2 | Krendelev V. |
13 | Kudryashov D. |
12 | Ponomarenko S. |
35 | Romanovic A. |
25 | Semocko D. |
5 | Tetrashvili G. |
56 | Gridnev D. |
15 | Kiselev A. |
36 | Kolychev S. |
14 | Mikhalev I. |
11 | Romanenko V. |
77 | Selishchev D. |
55 | Shtanko A. |
Sibir
10 | Bazanov A. |
29 | Kabanov A. |
24 | Klimov I. |
85 | Nivaldo |
2 | Samsonov A. |
32 | Skorokhodov D. |
1 | Trunin I. (G) |
4 | Vychodil T. |
11 | Yedunov A. |
68 | Zaprudskikh V. |
9 | Zhitnev M. |
19 | Azarov V. |
55 | Gladyshev A. |
27 | Kubicki P. |
16 | Malofeev E. |
99 | Markosov M. |
8 | Ryzhkov V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá