-
========== ********** ==========
Lokomotiv Moscow22:00 21/10/2013
FT
4 - 0
Amkar PermXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast bóng đá Lokomotiv Moscow vs Amkar Perm
- 90'đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pejev G. và người thay thế anh là Nijholt G.
- 86' Vào !!! Cầu thủ Pavlyuchenko R. (Samedov A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 84'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Ciharaw J. vào sân thay cho Tarasov D..
- 82' Phibel T. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavlyuchenko R. vào sân thay cho N'Doye D..
- 57' Vào !!! Cầu thủ Shishkin R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 43'đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Georgiev B. và người thay thế anh là Ryabokobylenko A.
- 39' Vào !!! Cầu thủ Maicon (Ozdojev M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 23'đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gadzhiev M. và người thay thế anh là Kajumov D.
- 7' Vào !!! Rất bất ngờ, N'Doye D. (Janbajev R.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lokomotiv Moscow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
81 | Abajev I. (G) |
5 | Burlak T. |
85 | Diarra L. |
28 | Durica J. |
55 | Janbajev R. |
7 | Maicon |
33 | N'Doye D. |
27 | Ozdojev M. |
19 | Samedov A. |
49 | Shishkin R. |
23 | Tarasov D. |
25 | Caicedo F. |
26 | Ciharaw J. |
29 | Denisov V. |
6 | Grigorjev M. |
22 | Kresić D. |
59 | Miranchuk A. |
13 | Obinna V. |
9 | Pavlyuchenko R. |
Amkar Perm
21 | Belorukov D. |
90 | Gadzhiev M. |
9 | Georgiev B. |
5 | Gol J. |
19 | Kolomejcev A. |
42 | Narubin S. (G) |
7 | Pejev G. |
97 | Phibel T. |
83 | Picuşceac I. |
14 | Sirakov Z. |
3 | Zanev P. |
33 | Fadeev N. |
1 | Gerus R. |
20 | Kajumov D. |
15 | Kamess V. |
32 | Nijholt G. |
13 | Novaković M. |
66 | Ryabokobylenko A. |
22 | Semenov A. |
17 | Vassiljev K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá