-
========== ********** ==========
Leicester City21:00 28/09/2013
FT
2 - 1
BarnsleyXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Hạng Nhất Anh | Link sopcast Leicester City vs Barnsley
- 86'Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ James M. vào sân thay cho King A..
- 85'Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Hammond D. vào sân thay cho Knockaert A..
- 80'đội khách Barnsley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ O'Grady C. và người thay thế anh là Rose D.
- 73' Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ Scotland J. (Kennedy T.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 65'đội khách Barnsley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jennings D. và người thay thế anh là Scotland J.
- 62' Vào !!! Cầu thủ Nugent D. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 62' Butland J. bên phía Barnsley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61' Vào !!! Cầu thủ Nugent D. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 61' Butland J. bên phía Barnsley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 59'đội khách Barnsley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Noble-Lazarus R. và người thay thế anh là Cywka T.
- 58'đội khách Barnsley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Noble-Lazarus R. và người thay thế anh là Cywka T.
- 52' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Leicester City
- 50' Vào !!! Rất bất ngờ, Nugent D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Leicester City
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Leicester City
2 | De Laet R. |
4 | Drinkwater D. |
11 | Dyer L. |
10 | King A. |
24 | Knockaert A. |
3 | Konchesky P. |
18 | Moore L. |
5 | Morgan W. |
35 | Nugent D. |
1 | Schmeichel K. (G) |
9 | Vardy J. |
7 | Hammond D. |
8 | James M. |
25 | Logan C. |
23 | Miquel I. |
15 | Schlupp J. |
22 | Taylor-Fletcher G. |
27 | Wasilewski M. |
Barnsley
12 | Butland J. (G) |
6 | Cranie M. |
34 | Fox D. |
16 | Jennings D. |
4 | Kennedy T. |
42 | McCourt P. |
22 | Mvoto J. |
24 | Noble-Lazarus R. |
10 | O'Grady C. |
11 | Perkins D. |
14 | Wiseman S. |
19 | Cywka T. |
8 | Dawson S. |
23 | Etuhu K. |
21 | Mellis J. |
7 | O'Brien J. |
32 | Rose D. |
9 | Scotland J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá