-
========== ********** ==========

Leicester City21:00 19/10/2013
FT
2 - 1

Huddersfield TownXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast bóng đá Leicester City vs Huddersfield Town
- 84'
đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Huddersfield Town sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 83'
Vaughan J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Huddersfield Town sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 74'
Clayton A. bên phía Huddersfield Town đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Hammond D.
vào sân thay cho King A..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ James M.
vào sân thay cho Knockaert A..
- 68'
đội khách Huddersfield Town có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gobern O.
và người thay thế anh là Clayton A.
- 67'
Vào !!! Vào phút 67' của trận đấu, cầu thủ Konchesky P. (Own goal) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 67'
đội khách Huddersfield Town có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 61'
đội khách Huddersfield Town có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hammill A.
và người thay thế anh là Scannell S.
- 38'
Vào !!! Cầu thủ Clarke P. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 11'
Vào !!! Rất bất ngờ, Vardy J. (Nugent D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Leicester City
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Leicester City
| 4 | Drinkwater D. |
| 11 | Dyer L. |
| 10 | King A. |
| 24 | Knockaert A. |
| 3 | Konchesky P. |
| 18 | Moore L. |
| 5 | Morgan W. |
| 35 | Nugent D. |
| 1 | Schmeichel K. (G) |
| 9 | Vardy J. |
| 27 | Wasilewski M. |
| 7 | Hammond D. |
| 8 | James M. |
| 25 | Logan C. |
| 23 | Miquel I. |
| 15 | Schlupp J. |
| 22 | Taylor-Fletcher G. |
| 39 | Wood C. |
Huddersfield Town
| 5 | Clarke P. |
| 3 | Dixon P. |
| 39 | Gerrard A. |
| 10 | Gobern O. |
| 12 | Hammill A. |
| 6 | Hogg J. |
| 33 | Lynch J. |
| 1 | Smithies A. (G) |
| 9 | Vaughan J. |
| 11 | Ward D. |
| 2 | Woods C. |
| 13 | Bennett I. |
| 8 | Clayton A. |
| 38 | Holmes D. |
| 4 | Norwood O. |
| 17 | Paterson M. |
| 7 | Scannell S. |
| 14 | Stead J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















