-
========== ********** ==========
Leicester City22:00 25/01/2014
FT
2 - 0
MiddlesbroughXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Leicester City vs Middlesbrough | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 79'Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Mahrez R. vào sân thay cho Dyer L..
- 78'Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Phillips K. vào sân thay cho Vardy J..
- 77'đội khách Middlesbrough có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ledesma E. và người thay thế anh là Chalobah N.
- 73' Vào !!! Cầu thủ De Laet R. (James M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 72' Vào !!! Cầu thủ De Laet R. (James M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 72' Ayala D. bên phía Middlesbrough đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71' Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền, và một quả penalty dành cho đội chủ nhà Leicester City. Song cầu thủ Nugent D. (Penalty missed) lại sút hỏng phạt đền. Một cơ hội bị bỏ lỡ rất đáng tiếc
- 59'đội khách Middlesbrough có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jutkiewicz L. và người thay thế anh là Kamara K.
- 52' Vào !!! Rất bất ngờ, Vardy J. (Nugent D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Leicester City
- 9'Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Wasilewski M. vào sân thay cho Moore L..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Leicester City
2 | De Laet R. |
4 | Drinkwater D. |
11 | Dyer L. |
8 | James M. |
24 | Knockaert A. |
3 | Konchesky P. |
18 | Moore L. |
5 | Morgan W. |
35 | Nugent D. |
1 | Schmeichel K. (B) |
9 | Vardy J. |
7 | Hammond D. |
10 | King A. |
25 | Logan C. |
26 | Mahrez R. |
28 | Phillips K. |
27 | Wasilewski M. |
39 | Wood C. |
Middlesbrough
26 | Ayala D. |
19 | Carayol M. |
10 | Emnes M. |
3 | Friend G. |
12 | Given S. (B) |
7 | Leadbitter G. |
11 | Ledesma E. |
23 | Main C. |
8 | Varga J. |
18 | Whitehead D. |
4 | Williams R. |
6 | Butterfield J. |
22 | Gibson B. |
9 | Jutkiewicz L. |
29 | Kamara K. |
13 | Konstantopoulos D. |
33 | Smallwood R. |
39 | Woodgate J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá