-
========== ********** ==========

Lechia Gdansk20:30 05/04/2014
FT
2 - 1

Zaglebie LubinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Lechia Gdansk vs Zaglebie Lubin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Makuszewski M. đã đưa đội chủ nhà Lechia Gdansk vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 86'
Vào !!! Cầu thủ Makuszewski M. đã đưa đội chủ nhà Lechia Gdansk vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 81'
đội khách Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Papadopulos M.
và người thay thế anh là Bertilsson J.
- 67'
Grzelczak P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
Bên phía đội chủ nhà Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Cầu thủ Stolarski P.
vào sân thay cho Kostrzewa M..
- 53'
Papadopulos M. bên phía Zaglebie Lubin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 51'
đội khách Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Banas A.
và người thay thế anh là Piatek L.
- 46'
đội khách Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Banas A.
và người thay thế anh là Piatek L.
- 45'
Piech A. bên phía Zaglebie Lubin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Banas A. bên phía Zaglebie Lubin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 13'
Vào !!! Cầu thủ Kwiek A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Zaglebie Lubin. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 3'
Vào !!! Rất bất ngờ, Grzelczak P. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lechia Gdansk
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Lechia Gdansk
| 24 | Bak M. (G) |
| 9 | Grzelczak P. |
| 2 | Janicki R. |
| 30 | Kostrzewa M. |
| 3 | Leković N. |
| 7 | Madera S. |
| 11 | Makuszewski M. |
| 17 | Pietrowski M. |
| 8 | Tuszyński P. |
| 21 | Vranjes S. |
| 14 | Wisniewski P. |
| 5 | Bąk K. |
| 27 | Dawidowicz P. |
| 10 | Frankowski P. |
| 35 | Garbacik D. |
| 4 | Stolarski P. |
| 13 | Zyska W. |
Zaglebie Lubin
| 5 | Banas A. |
| 7 | Bilek J. |
| 3 | Cotra D. |
| 58 | Curto M. |
| 33 | Guldan Ľ. |
| 18 | Janoszka Ł. |
| 6 | Kwiek A. |
| 27 | Papadopulos M. |
| 11 | Piech A. |
| 1 | Rodić S. (G) |
| 21 | Rymaniak B. |
| 20 | Abwo D. |
| 31 | Bertilsson J. |
| 24 | Dzinić E. |
| 28 | Piatek L. |
| 14 | Przybecki M. |
| 4 | Vidanov P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















