-
========== ********** ==========

Kashima Antlers13:30 07/12/2013
FT
0 - 2

Sanfrecce HiroshimaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Sanfrecce Hiroshima sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 80'
Vào !!! Cầu thủ Ishihara N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 77'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 75'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikić M.
và người thay thế anh là Shimizu K.
- 72'
bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 71'
Mikić M. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato H.
và người thay thế anh là Notsuda G.
- 57'
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Davi
vào sân thay cho Nakamura A..
- 51'
Stojanov I. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 35'
Vào !!! Ishihara N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce Hiroshima - 28'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 27'
Osako Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Kashima Antlers
| 5 | Aoki T. |
| 28 | Doi S. |
| 13 | Nakamura A. |
| 6 | Nakata K. |
| 22 | Nishi D. |
| 35 | Nozawa T. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 9 | Osako Y. |
| 20 | Shibasaki G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 4 | Yamamura K. |
| 11 | Davi |
| 3 | Iwamasa D. |
| 29 | Kawamata S. |
| 17 | Maeno T. |
| 10 | Motoyama M. |
| 19 | Toyokawa Y. |
| 27 | Umebachi T. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Ishihara N. |
| 14 | Mikić M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 11 | Sato H. |
| 33 | Shiotani T. |
| 2 | Stojanov I. |
| 10 | Takahagi Y. |
| 29 | Asano T. |
| 13 | Masuda T. |
| 35 | Nakajima K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 15 | Okamoto T. |
| 27 | Shimizu K. |
| 16 | Yamagishi S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















