-
========== ********** ==========

Greuther Furth23:30 25/03/2014
FT
4 - 1

Fortuna DusseldorfXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Korcsmar Z.
vào sân thay cho Azemi I..
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Stieber Z. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 77'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Halloran B.
và người thay thế anh là Bance A.
- 70'
Stieber Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
Vào !!! Benschop C. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Fortuna Dusseldorf - 65'
Vào !!! Cầu thủ Brosinski D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 62'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gartner C.
và người thay thế anh là Fink O.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Azemi I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 46'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Paurevic I.
và người thay thế anh là Hoffer E.
- 39'
Vào !!! Rất bất ngờ, Azemi I. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Greuther Furth - 21'
Levels T. bên phía Fortuna Dusseldorf đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 7'
Weber C. bên phía Fortuna Dusseldorf đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
Greuther Furth
| 33 | Azemi I. |
| 20 | Brosinski D. |
| 10 | Djurdjic N. |
| 8 | Furstner S. |
| 31 | Giesselmann N. |
| 1 | Hesl W. (G) |
| 5 | Mavraj M. |
| 17 | Pledl T. |
| 2 | Rocker B. |
| 7 | Stieber Z. |
| 16 | Sukalo G. |
| 18 | Baba A. |
| 3 | Korcsmar Z. |
| 9 | Mudrinski O. |
| 6 | Sparv T. |
| 27 | Trinks F. |
| 14 | Weilandt T. |
Fortuna Dusseldorf
| 35 | Benschop C. |
| 13 | Bodzek A. |
| 25 | Erat T. |
| 21 | Gartner C. |
| 33 | Giefer F. (G) |
| 23 | Halloran B. |
| 19 | Levels T. |
| 5 | Liendl M. |
| 15 | Paurevic I. |
| 14 | Soares B. |
| 31 | Weber C. |
| 30 | Bance A. |
| 7 | Fink O. |
| 36 | Golley T. |
| 9 | Hoffer E. |
| 4 | Malezas S. |
| 2 | Ramirez C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















