-
========== ********** ==========

Greuther Furth19:30 01/12/2013
FT
1 - 0

Energie CottbusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Greuther Furth vs Energie Cottbus | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Zillner R.
vào sân thay cho Brosinski D..
- 85'
Bickel C. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Banović I. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Bên phía đội chủ nhà Greuther Furth có sự thay đổi người. Cầu thủ Baba A.
vào sân thay cho Weilandt T..
- 74'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rivić S.
và người thay thế anh là Jendrisek E.
- 70'

Schulze M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Energie Cottbus sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 61'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Börner J.
và người thay thế anh là Möhrle U.
- 46'
đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kruska M.
và người thay thế anh là Bohl S.
- 45'
Schulze M. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 41'
Sanogo B. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 5'
Vào !!! Rất bất ngờ, Trinks F. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Greuther Furth
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Greuther Furth
| 20 | Brosinski D. |
| 22 | Füllkrug N. |
| 8 | Furstner S. |
| 31 | Giesselmann N. |
| 1 | Hesl W. (G) |
| 19 | Kleine T. |
| 5 | Mavraj M. |
| 6 | Sparv T. |
| 7 | Stieber Z. |
| 27 | Trinks F. |
| 14 | Weilandt T. |
| 33 | Azemi I. |
| 18 | Baba A. |
| 11 | Drexler D. |
| 39 | Mickel T. |
| 9 | Mudrinski O. |
| 17 | Pledl T. |
| 21 | Zillner R. |
Energie Cottbus
| 1 | Almer R. (G) |
| 4 | Banović I. |
| 37 | Bickel C. |
| 15 | Bittroff A. |
| 13 | Börner J. |
| 18 | Buljat J. |
| 8 | Kruska M. |
| 11 | Rivić S. |
| 27 | Sanogo B. |
| 33 | Schulze M. |
| 10 | Stiepermann M. |
| 17 | Bohl S. |
| 22 | Fomitschow A. |
| 26 | Jendrisek E. |
| 6 | Möhrle U. |
| 12 | Renno R. |
| 16 | Svab D. |
| 20 | Takyi C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















