-
========== ********** ==========
Gainare Tottori11:00 27/10/2013
FT
1 - 2
Vissel KobeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Gainare Tottori vs Vissel Kobe
- 84'Bên phía đội chủ nhà Gainare Tottori có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 83'Bên phía đội chủ nhà Gainare Tottori có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 77'Bên phía đội chủ nhà Gainare Tottori có sự thay đổi người. Cầu thủ Sameshima K. vào sân thay cho Okuyama Y..
- 76' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 75' Takeda E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67' Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội khách Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 66'Bên phía đội chủ nhà Gainare Tottori có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 66' Vào !!! Cầu thủ Iwanami T. đã đưa đội khách Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 63'Bên phía đội chủ nhà Gainare Tottori có sự thay đổi người. Cầu thủ Sumida T. vào sân thay cho Hirota R..
- 60' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 59' Vào !!! Cầu thủ Tashiro Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 53' Okuyama Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mazinho và người thay thế anh là Tashiro Y.
- 42'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Popo và người thay thế anh là Sugiura K.
- 41' Vào !!! Rất bất ngờ, Rindo M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Gainare Tottori
- 31' Popo bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Gainare Tottori
24 | Hirota R. |
48 | Kobari K. (G) |
13 | Kubo Y. |
22 | Mori E. |
26 | Nagasato G. |
3 | Nagira T. |
25 | Okuyama Y. |
28 | Rindo M. |
10 | Sanenobu N. |
16 | Takeda E. |
7 | Tsubasa Y. |
11 | Okamoto T. |
18 | Ozaki E. |
31 | Sameshima K. |
21 | Sugimoto T. |
19 | Sumida T. |
17 | Tsurumi T. |
2 | Yanagawa M. |
Vissel Kobe
27 | Hashimoto H. |
19 | Iwanami T. |
5 | Komoto H. |
8 | Mazinho |
10 | Morioka R. |
13 | Ogawa K. |
25 | Okui R. |
7 | Popo |
3 | Soma T. |
30 | Tokushige K. (G) |
6 | Velez J. E. |
4 | Kitamoto K. |
15 | Oya T. |
20 | Sugiura K. |
26 | Takayanagi I. |
18 | Tanaka H. |
11 | Tashiro Y. |
22 | Yamamoto K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá