-
========== ********** ==========

Fjolnir02:15 23/05/2014
FT
1 - 1
KR ReykjavikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Fjolnir vs KR Reykjavik | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Gudmundsson K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Bên phía đội chủ nhà Fjolnir có sự thay đổi người. Cầu thủ Gudjonsson G.
vào sân thay cho Leosson R..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Fjolnir có sự thay đổi người. Cầu thủ Ingvarsson E. K.
vào sân thay cho Gunnarsson G..
- 74'
Jonsson E. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martin G.
và người thay thế anh là Finnbogason K.
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Fjolnir có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 54'
Bên phía đội chủ nhà Fjolnir có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsonis C.
vào sân thay cho Siguraarson A..
- 53'
bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sigurdsson B.
và người thay thế anh là Ragnarsson M.T.
- 45'
Vào !!! Cầu thủ Martin G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách KR Reykjavik. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 45'
bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Zato F. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 26'
Gudmundsson G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Fjolnir
| 9 | Gudjonsson T. |
| 4 | Gudmundsson G. |
| 29 | Gudmundsson K. |
| 2 | Gunnarsson G. |
| 20 | Gunnarsson I. |
| 12 | Ingason T. |
| 15 | Larusson H. |
| 8 | Leosson R. |
| 5 | Olafsson B. |
| 22 | Ratajczak M. |
| 10 | Siguraarson A. |
| 30 | Blaengsson J. |
| 16 | Gudjonsson G. |
| 25 | Ingvarsson E. K. |
| 19 | Jakobsson M. |
| 11 | Jonsson V. |
| 23 | Juliusson G. |
| 28 | Tsonis C. |
KR Reykjavik
| 28 | Furu I. |
| 3 | Hauksson H. H. |
| 11 | Hauksson O. |
| 5 | Jonsson E. |
| 18 | Josepsson A. |
| 1 | Magnusson S. |
| 7 | Martin G. |
| 14 | Ormarsson A. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
| 8 | Sigurdsson B. |
| 24 | Zato F. |
| 19 | Benediktsson B. |
| 10 | Finnbogason K. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 12 | Jensson S. |
| 9 | Ragnarsson M.T. |
| 16 | Saevarsson J. |
| 23 | Sigurjonsson A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















