-
========== ********** ==========

FC Shakhtyor Karagandy22:59 03/10/2013
FT
2 - 2

Maccabi HaifaXem trực tiếp: Link sopcast Europa League | Link sopcast FC Shakhtyor Karagandy vs Maccabi Haifa
- 81'
Bên phía đội chủ nhà FC Shakhtyor Karagandy có sự thay đổi người. Cầu thủ Darabaev A.
vào sân thay cho Finonchenko A..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Turgeman A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Maccabi Haifa. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 77'
đội khách Maccabi Haifa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Abuhatzira S.
và người thay thế anh là Vered I.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà FC Shakhtyor Karagandy có sự thay đổi người. Cầu thủ Bajzanov M.
vào sân thay cho Tarasov Y..
- 64'
Dzidic A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 54'
Vào !!! Vào phút 54' của trận đấu, cầu thủ Rayo đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 49'
Canas R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 48'
đội khách Maccabi Haifa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ndlovu D.
và người thay thế anh là Turgeman A.
- 46'
đội khách Maccabi Haifa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ndlovu D.
và người thay thế anh là Turgeman A.
- 45'
Vào !!! Cầu thủ Tarasov Y. (Vasiljević N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 40'
Vào !!! Rất bất ngờ, Finonchenko A. (Ghazaryan G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Shakhtyor Karagandy
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
FC Shakhtyor Karagandy
| 88 | Canas R. |
| 20 | Dzidic A. |
| 14 | Finonchenko A. |
| 28 | Ghazaryan G. |
| 91 | Khizhnichenko S. |
| 25 | Maliy S. |
| 35 | Mokin A. (G) |
| 87 | Simcevic A. |
| 19 | Tarasov Y. |
| 4 | Vasiljević N. |
| 3 | Vicius G. |
| 7 | Bajzanov M. |
| 5 | Borantaev A. |
| 24 | Darabaev A. |
| 22 | Gabyshev M. |
| 45 | Murtazaev R. |
| 1 | Pokatilov S. |
| 78 | Zenkovich I. |
Maccabi Haifa
| 19 | Abuhatzira S. |
| 25 | Cocalić E. |
| 18 | Gabai E. |
| 15 | Golasa E. |
| 12 | Ndlovu D. |
| 29 | Pyljavskyj A. |
| 10 | Rayo |
| 16 | Ryan I. |
| 33 | Saranov B. (G) |
| 13 | Twatha T. |
| 26 | Yadin A. |
| 7 | Boccoli G. |
| 22 | Edri A. |
| 8 | Ezra H. |
| 21 | Keinan D. |
| 27 | Meshumar E. |
| 17 | Turgeman A. |
| 11 | Vered I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















