-
========== ********** ==========

FC Kobenhavn00:00 21/10/2013
FT
3 - 0
Aalborg BKXem trực tiếp: Link bóng đá Đan Mạch | Link bóng đá FC Kobenhavn vs Aalborg BK
- 89'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Würtz R.
và người thay thế anh là Wichmann M.
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Vetokele I. (Jorgensen N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 82'
Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Kristensen T.
vào sân thay cho Claudemir.
- 77'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jacobsen A.
và người thay thế anh là Due A.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Toutouh Y.
vào sân thay cho Gislason R..
- 65'
Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Braaten D.
vào sân thay cho Santin C..
- 64'
Jorgensen N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 62'
Vào !!! Cầu thủ Nielsen L. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 61'
Würtz R. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jönsson R.
và người thay thế anh là Frederiksen S.
- 43'
Vào !!! Rất bất ngờ, Jorgensen N. (Remmer C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Kobenhavn - 35'
Ahlmann J. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
FC Kobenhavn
| 6 | Claudemir |
| 8 | Delaney T. |
| 19 | Gislason R. |
| 2 | Jacobsen L. |
| 18 | Jorgensen N. |
| 5 | Mellberg O. |
| 25 | Remmer C. |
| 11 | Santin C. |
| 17 | Sigurdsson R. |
| 9 | Vetokele I. |
| 21 | Wiland J. (G) |
| 12 | Adi F. |
| 30 | Bolaños C. |
| 22 | Braaten D. |
| 31 | Busk J. |
| 16 | Kristensen T. |
| 4 | Stadsgaard K. |
| 24 | Toutouh Y. |
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 20 | Dalsgaard H. |
| 18 | Jacobsen A. |
| 11 | Jönsson R. |
| 17 | Kusk K. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 4 | Nielsen L. |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Würtz R. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 22 | Christensen C. |
| 7 | Due A. |
| 19 | Frederiksen S. |
| 2 | Kristensen P. |
| 26 | Thelander R. |
| 14 | Wichmann M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















