-
========== ********** ==========

FC Dnipro Dnipropetrovsk23:30 12/04/2014
FT
1 - 0

Metalurh ZaporizhyaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast FC Dnipro Dnipropetrovsk vs Metalurh Zaporizhya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Kaplienko O. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prijomov V.
và người thay thế anh là Shevchuk A.
- 84'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prijomov V.
và người thay thế anh là Shevchuk A.
- 80'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Serginho
và người thay thế anh là Matyazh I.
- 75'
Vào !!! Rất bất ngờ, Seleznyov Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Dnipro Dnipropetrovsk - 74'
Kaplienko O. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
Bên phía đội chủ nhà FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Nascimento M.
vào sân thay cho Fedeckyj A..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Nascimento M.
vào sân thay cho Fedeckyj A..
- 68'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Leo
và người thay thế anh là Tatarkov N.
- 59'
Bên phía đội chủ nhà FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Zozulja R.
vào sân thay cho Kalinić N..
- 53'
Bên phía đội chủ nhà FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Rotan R.
vào sân thay cho Politylo S..
- 40'
Rudyka S. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
FC Dnipro Dnipropetrovsk
| 10 | Linnet E. |
| 71 | Boyko D. (G) |
| 14 | Ceberjacko J. |
| 23 | Douglas |
| 44 | Fedeckyj A. |
| 8 | Giuliano |
| 9 | Kalinić N. |
| 6 | Kankava J. |
| 89 | Politylo S. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 17 | Strinić I. |
| 20 | Gama B. |
| 4 | Kravcenko S. |
| 7 | Kulakov D. |
| 99 | Nascimento M. |
| 29 | Rotan R. |
| 18 | Zozulja R. |
Metalurh Zaporizhya
| 9 | Gavrish V. |
| 5 | Jokic M. |
| 18 | Kaplienko O. |
| 30 | Leo |
| 17 | Nesterov A. |
| 10 | Prijomov V. |
| 19 | Rudyka S. |
| 2 | Sakhnevich A. |
| 77 | Serginho |
| 1 | Startsev M. (G) |
| 44 | Yusov D. |
| 3 | Balić S. |
| 27 | Lazarovyc T. |
| 7 | Matyazh I. |
| 14 | Shevchuk A. |
| 21 | Shturko Y. |
| 20 | Tatarkov N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















