-
========== ********** ==========

FC Bohemians 190501:15 28/04/2014
FT
0 - 1

Slavia PrahaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast FC Bohemians 1905 vs Slavia Praha | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'
đội khách Slavia Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nitriansky M.
và người thay thế anh là Dobrotka M.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà FC Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Cầu thủ Smid M.
vào sân thay cho Hora J..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà FC Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Cầu thủ Budinsky L.
vào sân thay cho Pauschek L..
- 77'
Pitak K. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Licka M. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
Bên phía đội chủ nhà FC Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuklys M.
vào sân thay cho Kalina V..
- 67'
Necid T. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
đội khách Slavia Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zmrhal J.
và người thay thế anh là Licka M.
- 49'
đội khách Slavia Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 48'
đội khách Slavia Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vosahlik J.
và người thay thế anh là Pitak K.
- 23'
Vosahlik J. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 22'
Vosahlik J. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 16'
Vào !!! Necid T. (Vosahlik J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Slavia Praha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
FC Bohemians 1905
| 5 | Bartek D. |
| 30 | Brabec E. |
| 27 | Cseh M. |
| 19 | Havranek J. (G) |
| 17 | Hora J. |
| 4 | Jindrisek J. |
| 8 | Kalina V. |
| 9 | Lietava I. |
| 22 | Nerad P. |
| 3 | Pauschek L. |
| 20 | Rada J. |
| 23 | Budinsky L. |
| 10 | Kuklys M. |
| 16 | Moravec J. |
| 13 | Ruzicka J. |
| 14 | Smid M. |
| 7 | Yeremenko D. |
Slavia Praha
| 39 | Cerny R. (G) |
| 30 | Dostal M. |
| 15 | Gecov M. |
| 4 | Hruby R. |
| 9 | Juhar M. |
| 24 | Necid T. |
| 5 | Nitriansky M. |
| 21 | Skoda M. |
| 22 | Smejkal M. |
| 17 | Vosahlik J. |
| 8 | Zmrhal J. |
| 25 | Cervenka M. |
| 18 | Conka M. |
| 6 | Dobrotka M. |
| 27 | Licka M. |
| 23 | Pitak K. |
| 12 | Prosek V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















