-
========== ********** ==========

Dynamo Kyiv00:30 23/03/2014
FT
4 - 0

Metalurh ZaporizhyaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Dynamo Kyiv vs Metalurh Zaporizhya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Mbokani D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 87'
Vào !!! Cầu thủ Gusev O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 78'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Vukojevic O.
vào sân thay cho Garmash D..
- 77'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yusov D.
và người thay thế anh là Platon R.
- 76'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gusev O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dynamo Kyiv - 74'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Gusev O.
vào sân thay cho Lens J..
- 70'
Haruna L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Haruna L.
vào sân thay cho Belhanda Y..
- 65'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Serginho
và người thay thế anh là Shturko Y.
- 59'
Yusov D. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 35'
Serginho bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 34'
Balić S. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 32'
Serginho bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 2 | Danilo S. |
| 6 | Dragović A. |
| 19 | Garmash D. |
| 7 | Lens J. |
| 27 | Makarenko J. |
| 85 | Mbokani D. |
| 23 | Rybka O. (G) |
| 4 | Veloso M. |
| 24 | Vida D. |
| 10 | Yarmolenko A. |
| 9 | Bezus R. |
| 11 | Brown I. |
| 20 | Gusev O. |
| 25 | Haruna L. |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 5 | Vukojevic O. |
Metalurh Zaporizhya
| 3 | Balić S. |
| 32 | Borovyk E. (G) |
| 9 | Gavrish V. |
| 13 | Korotetskiy I. |
| 17 | Nesterov A. |
| 31 | Pisockyj J. |
| 10 | Prijomov V. |
| 19 | Rudyka S. |
| 2 | Sakhnevich A. |
| 77 | Serginho |
| 44 | Yusov D. |
| 11 | Godin A. |
| 18 | Kaplienko O. |
| 27 | Lazarovyc T. |
| 24 | Platon R. |
| 14 | Shevchuk A. |
| 21 | Shturko Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















