-
========== ********** ==========

Dukla Praha01:15 06/04/2014
FT
0 - 3
FC Viktoria PlzenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Dukla Praha vs FC Viktoria Plzen | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Ouedraogo I.
vào sân thay cho Hlinka M..
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Ouedraogo I.
vào sân thay cho Hlinka M..
- 86'
đội khách FC Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Horava T.
và người thay thế anh là Horvath P.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Marek J.
vào sân thay cho Pospech Z..
- 80'
đội khách FC Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tecl S.
và người thay thế anh là Wagner T.
- 71'
đội khách FC Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrzela M.
và người thay thế anh là Stipek D.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Engelmann V.
vào sân thay cho Mares J..
- 59'
Vào !!! Cầu thủ Petrzela M. (Kovarik J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 51'
Vào !!! Cầu thủ Kolar D. (Hrosovsky P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 50'
Vào !!! Cầu thủ Kolar D. (Hrosovsky P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 25'
Hanousek Mat. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
Vào !!! Tecl S. (Hrosovsky P.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Viktoria Plzen
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Dukla Praha
| 13 | Berger T. |
| 22 | Bozić T. |
| 14 | Gedeon P. |
| 4 | Hanousek Mat. |
| 33 | Hlinka M. |
| 23 | Kovaľ R. |
| 26 | Mares J. |
| 11 | Pospech Z. |
| 1 | Rada F. (G) |
| 15 | Romera J. |
| 19 | Stetina L. |
| 16 | Cerny M. |
| 7 | Engelmann V. |
| 8 | Hanzel Ľ. |
| 20 | Marek J. |
| 3 | Ouedraogo I. |
FC Viktoria Plzen
| 2 | Hejda L. |
| 7 | Horava T. |
| 17 | Hrosovsky P. |
| 26 | Kolar D. |
| 19 | Kovarik J. |
| 1 | Kozacik M. (G) |
| 8 | Limbersky D. |
| 11 | Petrzela M. |
| 21 | Prochazka V. |
| 14 | Reznik R. |
| 9 | Tecl S. |
| 23 | Bakos M. |
| 12 | Duris M. |
| 10 | Horvath P. |
| 4 | Hubnik R. |
| 29 | Stipek D. |
| 15 | Wagner T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















