-
========== ********** ==========

CSKA Sofia21:00 08/12/2013
FT
2 - 0

Pirin Gotse DelchevXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast CSKA Sofia vs Pirin Gotse Delchev | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đội khách Pirin Gotse Delchev có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bashov K.
và người thay thế anh là Boyanchev B.
- 85'
đội khách Pirin Gotse Delchev có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gaziev M.
và người thay thế anh là Stoyanov I.
- 77'
đội khách Pirin Gotse Delchev có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kirov A.
và người thay thế anh là Karapetrov I.
- 70'
Vào !!! Cầu thủ Chochev I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 65'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Chochev I.
vào sân thay cho Milisavljević N..
- 60'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Marcinho
vào sân thay cho Petrov M..
- 56'
Vào !!! Rất bất ngờ, Sidibe M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA Sofia - 46'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Sidibe M.
vào sân thay cho Kossoko O..
- 31'
Vasilev V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 28'
Kirov A. bên phía Pirin Gotse Delchev đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 18'
Bliznakov M. bên phía Pirin Gotse Delchev đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
CSKA Sofia
| 12 | Cerny T. (G) |
| 23 | Gargorov E. |
| 25 | Grancov A. |
| 15 | Howard B. |
| 14 | Iliev V. |
| 5 | Jancev T. |
| 20 | Kossoko O. |
| 11 | Milisavljević N. |
| 17 | Petrov M. |
| 19 | Popov A. |
| 21 | Vasilev V. |
| 18 | Chochev I. |
| 45 | Dolapchiev G. |
| 71 | Karachanakov A. |
| 92 | Kolev S. |
| 10 | Marcinho |
| 7 | Sidibe M. |
| 16 | Vitanov P. |
Pirin Gotse Delchev
| 7 | Bashov K. |
| 77 | Bliznakov M. |
| 6 | Fidanin A. |
| 19 | Gaziev M. |
| 5 | Gutsev L. |
| 22 | Kirov A. |
| 8 | Lazarov P. |
| 10 | Marchev V. |
| 21 | Panayotov V. |
| 3 | Pirgov D. |
| 59 | Yusef A. (G) |
| 83 | Abdikov A. |
| 26 | Boyanchev B. |
| 15 | Karapetrov I. |
| 20 | Kotsev D. |
| 28 | Petrov G. |
| 30 | Stoyanov I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















