-
========== ********** ==========

Cracovia Krakow01:30 01/06/2014
FT
2 - 2

Jagiellonia BialystokXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Pawłowski J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Jagiellonia Bialystok. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 87'
Vào !!! Cầu thủ Pawłowski J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Jagiellonia Bialystok. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 86'
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Żytko M.
vào sân thay cho Jaroszynski P..
- 77'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pawlik M.
và người thay thế anh là Radecki A.
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Perdijic M.
vào sân thay cho Pilarz K..
- 65'
Bên phía đội chủ nhà Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Papadopoulos G.
vào sân thay cho Dudzic B..
- 46'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Modelski F.
và người thay thế anh là Tosik J.
- 43'
Vào !!! Vào phút 43' của trận đấu, cầu thủ Pawłowski J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 31'
Vào !!! Cầu thủ Dudzic B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 11'
Vào !!! Rất bất ngờ, Steblecki S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Cracovia Krakow - 9'
Steblecki S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Cracovia Krakow
| 9 | Bernhardt E. |
| 4 | Boljević V. |
| 27 | Budziński M. |
| 7 | Danielewicz K. |
| 37 | Dudzic B. |
| 44 | Jaroszynski P. |
| 20 | Kus M. |
| 6 | Marciniak A. |
| 15 | Mikulić T. |
| 80 | Pilarz K. (G) |
| 17 | Steblecki S. |
| 16 | Papadopoulos G. |
| 32 | Szewczyk K. |
| 33 | Wawrzynkiewicz M. |
| 23 | Zejdler L. |
| 5 | Żytko M. |
Jagiellonia Bialystok
| 33 | Baran K. (G) |
| 29 | Drazba P. |
| 14 | Dzwigala A. |
| 26 | Gajko E. |
| 20 | Gajos M. |
| 22 | Grzyb R. |
| 2 | Modelski F. |
| 23 | Pawlik M. |
| 16 | Pawłowski J. |
| 7 | Popkhadze G. |
| 25 | Waszkiewicz A. |
| 32 | Buzun K. |
| 31 | Malinowski P. |
| 13 | Mystkowski P. |
| 24 | Radecki A. |
| 30 | Savalnieks R. |
| 15 | Tosik J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















