-
========== ********** ==========
Chernomorets Odessa00:00 28/10/2013
FT
2 - 1

Hoverla-Zakarpattia UzhgorodXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Chernomorets Odessa vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
- 90'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Balashov V.
và người thay thế anh là Le Tallec D.
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Prijomov V.
vào sân thay cho Leo M..
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Didenko A.
vào sân thay cho Antonov A..
- 54'
Buyalskyy V. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 53'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Balafas S.
và người thay thế anh là Ikande H.
- 52'
Leandro bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Kovalchuk K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 40'
Savić D. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 38'
Vào !!! Cầu thủ Antonov A. đã đưa đội chủ nhà Chernomorets Odessa vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 32'
Vào !!! Cầu thủ Dja Djedje F. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Chernomorets Odessa - 9'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod - 8'
Vào !!! Niculae M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Chernomorets Odessa
| 69 | Antonov A. |
| 4 | Berger M. |
| 12 | Bezotosnyj D. |
| 11 | Bobko I. |
| 23 | Dja Djedje F. |
| 29 | Fontanello P. |
| 8 | Kovalchuk K. |
| 6 | Leo M. |
| 55 | Mineiro A. |
| 99 | Riera S. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 9 | Didenko A. |
| 2 | Kovalcuk P. |
| 77 | Kutas P. |
| 44 | Past J. |
| 7 | Prijomov V. |
| 88 | Valeev R. |
| 32 | Vangjeli K. |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 4 | Balafas S. |
| 10 | Balashov V. |
| 17 | Buyalskyy V. |
| 28 | Cociş R. |
| 5 | Jezerskyj V. |
| 22 | Lysytsky V. |
| 26 | Leandro |
| 1 | Nad A. |
| 30 | Niculae M. |
| 2 | Oros C. |
| 31 | Savić D. |
| 33 | Babenko D. |
| 14 | Dandea A. |
| 70 | Ikande H. |
| 9 | Le Tallec D. |
| 11 | Lysenko V. |
| 7 | Raicevic M. |
| 15 | Trukhin D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















