-
========== ********** ==========

Celtic02:45 30/01/2014
FT
4 - 0

KilmarnockXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Celtic vs Kilmarnock | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Pascali M. bên phía Kilmarnock đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 82'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Johansen S.
vào sân thay cho Mulgrew C..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Boerrigter D.
vào sân thay cho Forrest J..
- 76'
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muirhead R.
và người thay thế anh là Gardyne M.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Balde A.
vào sân thay cho Pukki T..
- 68'
Vào !!! Cầu thủ Mulgrew C. (Ledley J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 66'
Tesselaar J. bên phía Kilmarnock đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 53'
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Clohessy S.
và người thay thế anh là O'Hara M.
- 47'
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 46'
đội khách Kilmarnock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kiltie G.
và người thay thế anh là Nicholson B.
- 21'
Vào !!! Cầu thủ Ashcroft L. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 12'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Celtic - 11'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ledley J. (Forrest J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Celtic
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Celtic
| 4 | Ambrose E. |
| 8 | Brown S. |
| 15 | Commons K. |
| 41 | Fisher D. |
| 49 | Forrest J. |
| 1 | Forster F. (G) |
| 3 | Izaguirre E. |
| 16 | Ledley J. |
| 21 | Mulgrew C. |
| 20 | Pukki T. |
| 5 | van Dijk V. |
| 17 | Balde A. |
| 6 | Biton N. |
| 11 | Boerrigter D. |
| 25 | Johansen S. |
| 34 | O'Connell E. |
| 9 | Samaras G. |
Kilmarnock
| 30 | Ashcroft L. |
| 8 | Clingan S. |
| 16 | Clohessy S. |
| 11 | Gros W. |
| 36 | Kiltie G. |
| 18 | McKenzie R. |
| 33 | Muirhead R. |
| 29 | Pascali M. |
| 1 | Samson C. (G) |
| 28 | Slater C. |
| 2 | Tesselaar J. |
| 9 | Boyd K. |
| 25 | Gardyne M. |
| 10 | Johnston C. |
| 22 | Maksimenko V. |
| 7 | Nicholson B. |
| 26 | O'Hara M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















