-
========== ********** ==========

Burnley01:45 25/09/2013
90+'
2 - 1

Nottingham ForestXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Cúp Liên Đoàn Anh | Link sopcast Burnley vs Nottingham Forest
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ Kightly M.
vào sân thay cho Vokes S..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ Arfield S.
vào sân thay cho Treacy K..
- 72'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Majewski R.
và người thay thế anh là Tudgay M.
- 68'
Vào !!! Cầu thủ Ings D. đã đưa đội chủ nhà Burnley vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 64'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Blackstock D.
và người thay thế anh là Cox S.
- 49'
bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'
Lascelles J. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 45'
bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Vào !!! Cầu thủ Ings D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Burnley - 44'
Gillett S. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
Bên phía đội chủ nhà Burnley có sự thay đổi người. Cầu thủ Stock B.
vào sân thay cho Marney D..
- 30'
Moussi G. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 24'
Vào !!! Derbyshire M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Burnley
| 15 | Edgar D. |
| 1 | Heaton T. (G) |
| 10 | Ings D. |
| 28 | Long K. |
| 8 | Marney D. |
| 6 | Mee B. |
| 5 | Shackell J. |
| 11 | Stanislas J. |
| 26 | Treacy K. |
| 2 | Trippier K. |
| 9 | Vokes S. |
| 37 | Arfield S. |
| 12 | Cisak A. |
| 19 | Kightly M. |
| 3 | Lafferty D. |
| 35 | Noble R. |
| 16 | O'Neil L. |
| 22 | Stock B. |
Nottingham Forest
| 23 | Blackstock D. |
| 5 | Collins D. |
| 27 | Derbyshire M. |
| 29 | de Vries D. (G) |
| 4 | Gillett S. |
| 3 | Harding D. |
| 18 | Jara G. |
| 16 | Lascelles J. |
| 28 | Majewski R. |
| 6 | Moussi G. |
| 21 | Paterson J. |
| 39 | Abdoun D. |
| 35 | Al R. K. |
| 8 | Cohen C. |
| 31 | Cox S. |
| 15 | Halford G. |
| 17 | Miller I. |
| 20 | Tudgay M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















